E01.01 (Phòng Họp) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | ENGL1113.J11.CTTT Sĩ số: 25 | ENG03.J110.CLC Sĩ số: 29 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Thi CK: NT133.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | ENG03.J111.CLC Sĩ số: 27Giảng viên: | ENG03.J112.CLC Sĩ số: 27 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | JAN01.J13.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | Thi CK: IS217.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE104.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS208.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | ENG03.J112.CLC Sĩ số: 27 | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE121.J13.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | Thi CK: MA005.J11.CLCThời gian diễn ra lịch thi | MA003.J12.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | MA003.J11.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | Thi CK: CS331.J11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | MA003.J12.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: MSIS3033.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT010.J11.HTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: NT118.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE211.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | MA003.J12.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA003.J11.MMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | Thi CK: IT004.J11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA003.J11.KHCL Sĩ số: 38Giảng viên: | MA003.J11.HTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | | MSIS3033.J11.CTTTThi vấn đáp Cuối kỳ 1 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Thi CK: MSIS3033.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IT009.J17.CLC Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA003.J12.MTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | MA003.J11.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | Thi CK: CE104.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT004.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J11.MMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: CS5423.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT133.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: ACCT5123.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS110.J11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | JAN01.J11.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | Thi CK: IS217.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | JAN01.J12.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | ENG03.J111.CLC Sĩ số: 27Giảng viên: | Thi CK: IT004.J11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA003.J11.CNCL Sĩ số: 41Giảng viên: | MA003.J13.MTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | CE121.J14.MTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | MA006.J11.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA003.J13.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.J11.CTTN Sĩ số: 36Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.J11.HTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA006.J11.CNCL Sĩ số: 43Giảng viên: | Thi CK: CE104.J12.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J12.HTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | Thi CK: IT004.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.1 Sức chứa : 66 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS004.J17.CLC - Học bù Sĩ số: 50Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển | MA006.J12.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | | CNCL2018Thi cuối kỳ môn Tiếng Nhật | IT001.J13.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT009.J12.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | SS004.J12.CLC Sĩ số: 48Giảng viên: | SS004.J18.CLC Sĩ số: 51Giảng viên: | SS004.J14.CLC Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.J12.KHCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | MA006.J11.PMCL Sĩ số: 51Giảng viên: | MA006.J13.MTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | MA003.J12.PMCL Sĩ số: 51Giảng viên: | IT001.J12.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SS004.J16.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: | SS004.J17.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | Thi CK: MA005.J12.CLCThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J12.CNCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | MA003.J11.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | MA006.J12.MTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | JAN01.J12.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: SE215.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT010.J12.HTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | CNCL2018Thi cuối kỳ môn Tiếng Nhật | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | MA006.J12.KHCL - Học bù Sĩ số: 40Giảng viên: Cao Thanh Tình | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: SE104.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: STAT3013.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J11.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | Thi CK: IS208.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | JAN01.J12.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: - Phan Thanh Lệ
- Nguyễn Thị Hoa
| | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT001.J11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | Thi CK: CS5423.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: ACCT5123.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE221.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | Thi CK: STAT3013.J11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | IT001.J11.ANTN Sĩ số: 21Giảng viên: | Thi CK: IS208.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT004.J11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | Thi CK: CS332.J11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH001.J11.ATCL Sĩ số: 41Giảng viên: | Thi CK: MA005.J12.CLCThời gian diễn ra lịch thi | | PH001.J11.MMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | MA006.J11.ATCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | JAN01.J11.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: SE215.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: SE104.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS217.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | ENGL1113.J11.CTTT - Học bù Sĩ số: 25Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung | Thi CK: IS208.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J12.MMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E10.1 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.J11.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | MA003.J12.ATCL Sĩ số: 33Giảng viên: | | | MA006.J12.ATCL Sĩ số: 33Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: NT131.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.J11.CTTN Sĩ số: 49Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.J11.PMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | PH002.J11.PMCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | PH001.J12.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | PH002.J12.PMCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | ENGL1113.J12.CTTT Sĩ số: 23 | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.2 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | MA006.J11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | JAN01.J11.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: - Phan Thanh Lệ
- Nguyễn Thị Hoa
| | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | PH002.J12 Training môn Nhập môn mạch số
Trần Hoàng Lộc | | Thi CK: IT004.J13.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | MA006.J11.ANTN Sĩ số: 22Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.4 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | Thi CK: IS251.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT001.J11.KHTN - Học bù Sĩ số: 25Giảng viên: Ngô Đức Thành | | Thi CK: IT004.J13.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.6 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH001.J11.ANTN Sĩ số: 21Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | Thi CK: NT205.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | Thi CK: IT004.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.8 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | KHTN2017KHTN2017 tổ chức training ôn tập thi HK1- NH 2018-2019 | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | Thi CK: NT205.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
HTE (Hội trường E12) Sức chứa : 200 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |