C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | Thi CK: CS3443.L11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE213.L11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | MA006.L11.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | Thi CK: NT131.L12.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C102 (CLC) Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | ENG01.L13.CLC Sĩ số: 24Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | ENG05.L17.CLC Sĩ số: 16 | KTMT Sĩ số: 30Tuyên dương Sinh viên 5 tốt và Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác cấp Khoa
Phụ trách: Trần Hoàng Lộc (locth@uit.edu.vn) | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | MA006.L11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | MA006.L11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | | ENG02.L15.CLC Sĩ số: 22Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: NT213.L11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: NT101.L12.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | PH001.L11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 | MA006.L13.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: CS3443.L11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS221.L11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | MA003.L13.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | Thi CK: CS336.L11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | MA006.L13.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C107 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | Thi CK: CS1113.L11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: NT213.L11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS220.L12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS232.L11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS313.L11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | Thi CK: MA004.L11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | Thi CK: SE357.L12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 | MA003.L13.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | MA003.L11.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | Thi CK: NT101.L11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Thi CK: NT131.L11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | CS005.L11.KHCL Sĩ số: 50Học ôn | MA003.L11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: NT101.L12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | Thi CK: MA004.L12.TMCLThời gian diễn ra lịch thi | | MA003.L13.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | Thi CK: CE319.L11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C110 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | IT012.L15.PMCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT012.L16.PMCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | PH002.L12.2Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | IT001.L13.1 - Học bù Sĩ số: 47Giảng viên: Lương Văn Song | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | SS007.L17 Sĩ số: 60Giảng viên: | | | | Httt Sĩ số: 70Huỳnh Đức Huy 0961269091
Đại Hội Chi Đoàn TMDT2020 | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: NT132.L12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: NT101.L11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | Thi CK: MA004.L13.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | MA006.L11.HTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | MA003.L12.MTCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | CS005.L13.KHCL Sĩ số: 50Học ôn | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | PH001.L11 Sĩ số: 112Giảng viên: | | Thi CK: SE104.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS511.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS105.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: IT003.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE213.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS406.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC229.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | Thi CK: MA004.L11Thời gian diễn ra lịch thi | IT010.L11 Sĩ số: 90Giảng viên: | Thi CK: SS008.L13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | MA006.L19 Sĩ số: 90Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | Thi CK: NT208.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: SE104.L12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC208.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: CE224.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT405.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS221.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE106.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS334.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | -- ... -- |
Tiết 6 | | Thi CK: SS009.L13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS008.L13Thời gian diễn ra lịch thi | | MA003.L15 Sĩ số: 101Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | Bộ môn KNNN Sĩ số: 30Báo cáo CK, môn KNNN, GV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | TMCL2019 Sĩ số: 40- Nội dung: Tổ chức đại hội chi đoàn nhiệm kỳ 2020-2021.
- Phụ trách: Lê Võ Đình Kha - 0342565857
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote | Khoa MMT&TT Sĩ số: 30Bảo vệ luận văn TN, báo cáo TTND | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: MSIS402.L11.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT132.L11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | Thi CK: CS336.L12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 | | | Thi CK: SE104.L12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC208.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | Thi CK: NT405.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: IS334.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | Thi CK: SS009.L12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS008.L13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: DS201.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT010.L11.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | IT010.L12.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | MA003.L11.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Thi CK: CS336.L12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: NT532.L11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: SE330.L11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Thi CK: SE357.L11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | PH002.L11.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | MA003.L11.MTCL Sĩ số: 38Giảng viên: | MA006.L11.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | MA003.L12.TMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: IT002.L12.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT132.L11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | -- ... -- |
Tiết 4 | MA006.L11.HTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Thi CK: IS336.L11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | MA003.L11.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C211 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | CS005.L12.KHCL Sĩ số: 50Học ôn | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | Thi CK: SE357.L11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | ENG03.L18 Sĩ số: 23Giảng viên: | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | ENG03.L18 Sĩ số: 23Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | | | | KH&KTTT Sĩ số: 70Tuyên dương SV5T + TNTT cấp Khoa Khoa KH&KTTT năm học 2019-2020.
Người phụ trách: Trần Quốc Khánh - Sđt: 0971958350. | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | ENG03.L110 Sĩ số: 10Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | ENG03.L110 Sĩ số: 10Giảng viên: | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | ENG02.L19Giảng viên: | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | ENG02.L19Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | MA003.L12.HTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | KHMT Sĩ số: 20Kiện toàn BCH Đoàn khoa KHMT
Người phụ trách: Huỳnh Ngọc Trân, MSSV: 18520385 - sđt: 0907479459
CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu, mic | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C305 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | Thi CK: NT208.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: IE402.L11Thời gian diễn ra lịch thi | PH002.L12Giảng viên: | MA006.L15 Sĩ số: 103Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: CE401.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SE113.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS221.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE106.L11Thời gian diễn ra lịch thi | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | MA006.L14 Sĩ số: 84Giảng viên: | | MA003.L18 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA003.L16 Sĩ số: 88Giảng viên: | MA003.L11 Sĩ số: 69Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C306 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: CS217.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: EC335.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE106.L12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT332.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | Thi CK: SS009.L12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS008.L14Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC002.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS336.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | MA006.L13 Sĩ số: 76Giảng viên: | | MA006.L14 Sĩ số: 84Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C307 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | IT012.L13.2 Sĩ số: 38Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C308 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | | IT001.L18 Sĩ số: 69Giảng viên: | | | MA006.L18 Sĩ số: 77Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: EC213.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IE106.L12Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | MA006.L18 Sĩ số: 77Giảng viên: | MA006.L17 Sĩ số: 73Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | Thi CK: SS009.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS008.L14Thời gian diễn ra lịch thi | MA006.L13 Sĩ số: 76Giảng viên: | Thi CK: IS336.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C309 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C310 (PM) Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 4 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | | | | | IT012.L11.2 Sĩ số: 36Giảng viên: | -- ... -- |
Tiết 7 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C311 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: EC213.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT132.L11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC335.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS252.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT535.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | | -- ... -- |
Tiết 5 | | -- ... -- |
Tiết 6 | | Thi CK: SS009.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SS008.L14Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC002.L11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS336.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | | | | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |
C312 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | IT001.L15 Sĩ số: 101Giảng viên: | MA003.L14 Sĩ số: 85Giảng viên: | MA006.L17 Sĩ số: 73Giảng viên: | | Chi đoàn TMDT2020 Sĩ số: 100- Nội dung: Tổ chức đại hội chi đoàn nhiệm kỳ 2020-2021.
- Phụ trách: Lê Võ Đình Kha - 0342565857
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote. | | -- ... -- |
Tiết 2 | | | -- ... -- |
Tiết 3 | Thi CK: IS252.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 4 | MA006.L15 Sĩ số: 103Giảng viên: | | -- ... -- |
Tiết 5 | | | | | -- ... -- |
Tiết 6 | | MA006.L11 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT001.L19 Sĩ số: 87Giảng viên: | MA006.L12 Sĩ số: 88Giảng viên: | Thi CK: CE319.L11Thời gian diễn ra lịch thi | | -- ... -- |
Tiết 7 | | | -- ... -- |
Tiết 8 | | | -- ... -- |
Tiết 9 | | MA006.L12 Sĩ số: 88Giảng viên: | MA006.L11 Sĩ số: 80Giảng viên: | | | -- ... -- |
Tiết 10 | | | | | -- ... -- |
11h-13h | | | | | | | -- ... -- |
Sau 17h | | | | | | | -- ... -- |