E01.01 (Phòng Họp) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J14.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: PH001.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E02.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | Thi CK: IT010.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J13.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: ENGL1113.J12.CTTTThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J11.CTTNThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J11.CLCThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J12.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J14.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: PH001.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J11.CLCThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J12.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.1 Sức chứa : 66 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J11.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J13.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J11.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J15.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: PH001.J11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | Lớp học bù TTNNGiảng viên Ngô Thị Mỹ Ngọc | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J13.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E10.1 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J11.KHTNThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: PH001.J11.ANTNThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: PH002.J12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: IT009.J11.CLCThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT001.J11.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.2 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J15.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.4 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J12.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.6 Sức chứa : 32 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE121.J13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J11.HTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.8 Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: MA006.J12.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: MA003.J12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | Thi CK: IT001.J11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
HTE (Hội trường E12) Sức chứa : 200 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |