Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-12-2018)
Thứ 3
(25-12-2018)
Thứ 4
(26-12-2018)
Thứ 5
(27-12-2018)
Thứ 6
(28-12-2018)
Thứ 7
(29-12-2018)
Chủ nhật
(30-12-2018)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J13.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
IT001.J12.CNCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.J12.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH001.J11.CNCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
PH001.J12.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.J11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.J16.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG02.J17.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.J11.CTTT
Sĩ số: 34
ENG01.J13.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.J11.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.J113
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG02.J15.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.J14
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Tạ Kim Hoàng
ENG01.J110
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Đình Hoàng
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG03.J16
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
ENG01.J113
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.J110
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG03.J16
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
ENG01.J14
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Tạ Kim Hoàng
ENG02.J17.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.J15.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.J18
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.J111
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.J111
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.J18
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.J16.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.J110.CLC
Sĩ số: 29
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.J11
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.J11.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.J11
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.J12.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.J13.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.J12.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
ENG03.J18
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.J18
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
IS208.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J11.PMCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.J12.MMCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.J11.ATCL.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT001.J11.MTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J13.KHCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
IT001.J11.KHCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-12-2018)
Thứ 3
(25-12-2018)
Thứ 4
(26-12-2018)
Thứ 5
(27-12-2018)
Thứ 6
(28-12-2018)
Thứ 7
(29-12-2018)
Chủ nhật
(30-12-2018)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Thi vấn đáp môn SE341.J11Trần Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CnpmHọc thực hành môn Kiểm chứng phần mềm. Gv Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT008.J13.PMCL - Học bù
Sĩ số: 50
Giảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.J11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.J11.ANTT.1 - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Nguyễn Thanh Hòa
IT001.J11.CNCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
STAT3013.J11.CTTT.1 - Học bù
Sĩ số: 33
Giảng viên: Võ Thị Lệ Uyển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
STAT3013.J11.CTTTHọc bù - ôn tập thi cuối kì I
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11.ANTN.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.J11.ANTN.1 - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Lê Đức Thịnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MMT-TTThai Huy TanThi TH - Mai Xuân HùngCơ sở dữ liệu, Giảng viên:Mai Xuân HùngThi TH: Nguyễn Hồ Duy TriIT004.J111.1, GV: Nguyễn Hồ Duy TriThi TH - IT004.J13.1 - Nguyễn Đình QuýCơ sở dữ liệu, Giảng viên:Nguyễn Đình Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa Khoa học Máy tínhGV: Nguyễn Thị Ngọc DiễmKhoa Khoa học Máy tínhGV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-12-2018)
Thứ 3
(25-12-2018)
Thứ 4
(26-12-2018)
Thứ 5
(27-12-2018)
Thứ 6
(28-12-2018)
Thứ 7
(29-12-2018)
Chủ nhật
(30-12-2018)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE121.J14.MTCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Phạm Minh Quân
IT006.J12.PMCL - Học bù
Sĩ số: 48
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
CE121.J11.MTCL - Học bù
Sĩ số: 28
Giảng viên: Phạm Thanh Hùng
CTTT2017Ôn tập Mai Văn Bình 17520280
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.J13.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Kỹ năng nghề nghiệpGV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J12.HTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.J12.PMCL - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Hồ Hải
IT001.J11.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
CE121.J15.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA003.J11.KHTNMA003.J11.KHTN Giảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân Lớp chuyển từ B2.02 sang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKỹ năng nghề nghiệpGV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.J13.CTTT
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thùy Hương
ENGL1113.J12.CTTT
Sĩ số: 23
ENG02.J13.CTTT
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thùy Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.J13.CTTT
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thùy Hương
ENG02.J13.CTTT
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thùy Hương
ENG02.J13.CTTT
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thùy Hương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.J13.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Hội Sinh viênPhỏng vấn Xuân tình nguyện Liên hệ: Nguyễn Minh Kha - 0377457168
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.J14.CLC - Học bù
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
KHMT- Báo cáo đồ án lớp CS222.J11.KHTN - Người liên hệ: Nguyễn Trọng Chỉnh, email:chinhnt@uit.edu.vn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
LCĐ MMT&TTTổ chức Sinh hoạt chủ điểm chi đoàn ATTT2018 Người phụ Trách: Nguyễn Trần Hùng Vĩ. SĐT: 0822182009.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viênPhỏng vấn Xuân tình nguyện Liên hệ: Nguyễn Minh Kha - 0377457168
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J12.KHCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
IT001.J11.KHCL - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.J11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT009.J15.CLC
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
SS004.J19.CLC
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Khoa Khoa học Máy tínhGV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J12.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.J11.ATCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CS2133.J11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa Khoa học Máy tínhGV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.J12.HTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 18
Giảng viên: Nguyễn Đình Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11.2 - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Hoàng Ngân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE102.J13 - Học bù
Sĩ số: 58
Giảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha
PH001.J12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
NT132.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 72
Giảng viên: Trần Thị Dung
PH001.J14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
IT001.J14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT009.J12
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
IT009.J18
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT009.J13
Sĩ số: 104
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS335.J11 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Trần Tuấn Dũng
ENG01.J111 - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
EC203.J11 - Học bù
Sĩ số: 52
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
CE104.J11 - Học bù
Sĩ số: 65
Giảng viên: Trần Quang Nguyên
MA003.J16
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Thi vấn đáp môn SE100.J11Phạm Thi VươngThi vấn đáp môn SE346.J11Huỳnh Tuấn AnhCE316.J11 - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Thi vấn đáp môn SE102.J12Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS210.J11 - Học bù
Sĩ số: 46
Giảng viên: Thái Bảo Trân
Thi vấn đáp môn SE400.J11Vũ Thanh NguyênThi vấn đáp môn SE401.J11Phạm Thi VươngThi vấn đáp môn SE405.J11Phan Nguyệt MinhIS210.J12 - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Ngô Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE405.J11 - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IE307.J11 - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Võ Ngọc Tân
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE421.J11 - Học bù
Sĩ số: 5
Giảng viên: Phạm Thanh Hùng
Thi vấn đáp môn SE310.J11Phạm Thi Vương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J12.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT001.J16.1 - Học bù
Sĩ số: 50
Giảng viên: Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J16.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.J18.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.J14.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.J11 - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IS216.J12 - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Vũ Minh Sang
ENG03.J112
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Vũ Hoàng Bảo Trân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.J17
Sĩ số: 31
ENG03.J112
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Vũ Hoàng Bảo Trân
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS216.J12 - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Vũ Minh Sang
CS326.J11 - Học bù
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
ENG03.J17
Sĩ số: 31
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.J114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Thị Bích Thuận
IS216.J12 - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Vũ Minh Sang
ENG03.J113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.J111
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Thị Bích Thuận
ENG03.J113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Trung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.J111
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Thị Bích Thuận
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.J114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Thị Bích Thuận
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoàng Ngân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS004.J110.CLC
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT001.J11.CNCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKHMTHọp lớp KHMT2017, Nguyễn Hoàng Ngân
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J12.HTCL.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT001.J12.KHCL.1 - Học bù
Sĩ số: 21
Giảng viên: Đặng Văn Em
CE118.J11.MTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Trần Đại Dương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11.MMCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.J12.KHCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.J13 - Học bù
Sĩ số: 85
Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền
IT001.J17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
MA003.J17
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE124.J11 - Học bù
Sĩ số: 54
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
CS232.J11 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
CS331.J11 - Học bù
Sĩ số: 53
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.J11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IT010.J11 - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
IT009.J14
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoàng Ngân
CS232.J11 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.J12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Lớp NT113.J11.1 & NT113.J11.2Học hình thức 2 lớp NT113.J11.1 & NT113.J11.2 Giảng viên Đào Thị Thu HàMA003.J18
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
CS111.J12 - Học bù
Sĩ số: 72
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng
CS111.J11 - Học bù
Sĩ số: 76
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS111.J12 - Học bù
Sĩ số: 72
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng
NT210.J11 - Học bù
Sĩ số: 43
Giảng viên: Nguyễn Quang Minh
NT106.J11 - Học bù
Sĩ số: 109
Giảng viên: Nguyễn Quang Minh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.J14 - Học bù
Sĩ số: 99
Giảng viên: Phan Đình Duy
IT001.J12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CS111.J12 - Học bù
Sĩ số: 72
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT118.J11.2 - Học bù
Sĩ số: 54
Giảng viên: Trần Hồng Nghi
PH002.J13.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS208.J13.1 - Học bù
Sĩ số: 43
Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền
IS215.J12.HTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 18
Giảng viên: Dương Phi Long
IT007.J11.2 - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Chung Quang Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.J12 - Học bù
Sĩ số: 41
Giảng viên: Chung Quang Khánh
IS208.J13 - Học bù
Sĩ số: 85
Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT005.J16 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Trần Tuấn Dũng
IT002.J13 - Học bù
Sĩ số: 52
Giảng viên: Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT005.J13 - Học bù
Sĩ số: 101
Giảng viên: Trần Thị Dung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE102.J11 - Học bù
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha
IT006.J11 - Học bù
Sĩ số: 102
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
IS208.J11 - Học bù
Sĩ số: 51
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KTMTDạy thực hành hình thức 2, Trần Quang NguyênKTMTDạy thực hành hình thức 2, Trần Quang NguyênThi TH - Vũ Minh SangIT004.J11.KHCL, GV: Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
HTTTThi thực hành CSDL, Huỳnh Đức Huy - 0961269091
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTMTDạy thực hành hình thức 2, Trần Quang NguyênThi TH - Nguyễn Văn XanhNhập môn Hệ thống thông tin địa lý, Giảng viên:Nguyễn Văn XanhThi TH - Nguyễn Văn XanhNhập môn Hệ thống thông tin địa lý, Giảng viên:Nguyễn Văn XanhThi TH - Nguyễn Văn XanhNhập môn Hệ thống thông tin địa lý, Giảng viên:Nguyễn Văn Xanh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J17.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.J11 - Học bù
Sĩ số: 55
Giảng viên: Đặng Lệ Thúy
IT001.J18
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CE118.J11 - Học bù
Sĩ số: 88
Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
IT009.J12 - Học bù
Sĩ số: 105
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 70
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
IT001.J18 - Học bù
Sĩ số: 99
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT009.J14 - Học bù
Sĩ số: 105
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT118.J12 - Học bù
Sĩ số: 95
Giảng viên: Thái Huy Tân
IT007.J12 - Học bù
Sĩ số: 41
Giảng viên: Chung Quang Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS208.J11 - Học bù
Sĩ số: 51
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT009.J16
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MMT-TTBáo cáo đồ án thực hành - Thái Huy Tân lớp NT118.J12NT207.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Duy
NT207.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lê Đức Thịnh
NT131.J11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lê Đức Thịnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-12-2018)
Thứ 3
(25-12-2018)
Thứ 4
(26-12-2018)
Thứ 5
(27-12-2018)
Thứ 6
(28-12-2018)
Thứ 7
(29-12-2018)
Chủ nhật
(30-12-2018)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE100.J12.PMCLThi vấn đáp CK - GV Phạm Thi VươngNT132.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Duy
ENGL1113.J11.CTTT
Sĩ số: 25
ENG03.J110.CLC
Sĩ số: 29
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT101.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
ENG03.J111.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Văn Tấn Hùng
ENG03.J112.CLC
Sĩ số: 27
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.J13.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
CS326.J11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng
ENG03.J11.CTTT
Sĩ số: 34
ENG03.J11.CTTT
Sĩ số: 34
ENG03.J112.CLC
Sĩ số: 27
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.J110.CLC - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Ngô Thị Mỹ Ngọc
MA006.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE121.J13.MTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
MA003.J12.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA003.J11.ATCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
SE100.J13.PMCLThi vấn đáp CK - GV Phạm Thi VươngMA003.J12.MMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.J11.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
SE114.J11.PMCLThi vấn đáp CK - GV Phan Nguyệt Minh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE341.J11.PMCLThi vấn đáp CK - GV Trần Anh DũngIT005.J12.HTCL - Học bù
Sĩ số: 32
Giảng viên: Nguyễn Quang Minh
MA003.J12.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA003.J11.MMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT005.J12.PMCL - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Hồ Hải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT008.J12.PMCL - Học bù
Sĩ số: 44
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCTTT2018Họp lớp Đinh Thị Mỹ Hoàn 18520771
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.J11.KHCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.J11.HTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT004.J12.HTCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
IT005.J11.MMCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Thái Huy Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT010.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
PH001.J12.CNCL - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Lê Nguyễn Bảo Thư
IT009.J17.CLC
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.J12.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.J11.MTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IS215.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
PH002.J11.CLCHồ Ngọc Diễm dạy bùNT205.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Duy
MA006.J11.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
CE104.J12.MTCL - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
IT005.J11.KHCL - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Thái Huy Tân
ENG03.J11.CTTT
Sĩ số: 34
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.J11.CNCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
ENG03.J111.CLC - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Ngô Thị Mỹ Ngọc
JAN01.J12.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
ENG03.J111.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Văn Tấn Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.J11.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA003.J13.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
CE121.J14.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
MA006.J11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA003.J13.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
SE102.J12.PMCLThi vấn đáp CK - GV Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.J11.CTTN
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.J11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.J11.CNCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT008.J12.PMCLThi vấn đáp CK - GV Huỳnh Tuấn Anh MA006.J12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MSIS3033.J11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 39
Giảng viên: Hồ Bảo Quốc
SE102.J11.PMCLThi vấn đáp CK - GV Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SE102.J13.PMCLThi vấn đáp CK - GV Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.J11.MTCL - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
MA006.J12.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT005.J11.MMCL - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Thái Huy Tân
IT005.J11.ATCL - Học bù
Sĩ số: 50
Giảng viên: Nguyễn Duy
IT001.J13.MTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT010.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT009.J12.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Dương Minh Đức
SS004.J12.CLC
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
SS004.J18.CLC
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
SS004.J14.CLC
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.J12.KHCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
SE104.J11.MTCL - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
MA006.J11.PMCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.J13.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA003.J12.PMCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT001.J12.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trương Hải Bằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS004.J16.CLC
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SS004.J17.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.J11.PMCL - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Lê Thanh Trọng
MA006.J12.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT005.J13.PMCL - Học bù
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trần Thị Dung
MA003.J11.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA006.J12.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.J12.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT008.J11.PMCLThi vấn đáp CK - GV Lê Thanh Trọng IT010.J12.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.J11.MTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IS216.J12.HTCL - Học bù
Sĩ số: 43
Giảng viên: Mai Xuân Hùng
JAN01.J12.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT006.J11.KHCL - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Phan Đình Duy
IT001.J11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CE103.J12.MTCL - Học bù
Sĩ số: 24
Giảng viên: Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11.ANTN
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CE118.J11.MTCL - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Lâm Đức Khải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG04.J11.CLC - Học bù
Sĩ số: 23
Giảng viên: Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.J11.ATCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
SE101.J13.PMCLThi vấn đáp CK - GV Vũ Thanh NguyênPH001.J11.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.J11.ATCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.J11.CNCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KHCL2018.3Nộp đồ án môn Giới thiệu ngành mã môn IT009.J12.CLC Phạm Tiến Trung 18521558
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE101.J12.PMCLThi vấn đáp CK - GV Vũ Thanh NguyênMA006.J12.MMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.J11.MMCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Đăng
MA003.J12.ATCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.J11.MMCL - Học bù
Sĩ số: 42
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng
SE100.J11.PMCLThi vấn đáp CK - GV Phạm Thi VươngMA006.J12.ATCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT009.J11.CTTN
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.J11.PMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
PH002.J11.PMCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
PH001.J12.MMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
PH002.J12.PMCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
ENGL1113.J12.CTTT
Sĩ số: 23
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS110.J11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
MA006.J11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.J11.CNCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.J11.ANTN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS210.J11.HTCL - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Đỗ Thị Minh Phụng
CS332.J11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 15
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.J11.ANTN
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.J11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
CS232.J11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS232.J11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(24-12-2018)
Thứ 3
(25-12-2018)
Thứ 4
(26-12-2018)
Thứ 5
(27-12-2018)
Thứ 6
(28-12-2018)
Thứ 7
(29-12-2018)
Chủ nhật
(30-12-2018)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h