Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(11-11-2024)
Thứ 3
(12-11-2024)
Thứ 4
(13-11-2024)
Thứ 5
(14-11-2024)
Thứ 6
(15-11-2024)
Thứ 7
(16-11-2024)
Chủ nhật
(17-11-2024)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 7
Họp Hội đồng đánh giá TLTQ của NCS Thái Huy Tân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 12
Họp Tiểu Ban chuyên môn xét tuyển trình độ tiến sĩ ngành Công nghệ thông tin
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp đối chiếu tài liệu gói thầu "Cung cấp dịch vụ phi tư vấn – Sửa chữa, thay thế trang thiết bị điện, nước năm 2024 trong Trường Đại học
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
VPCĐ
Sĩ số: 15
Hội nghị BCH Công đoàn Trường
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 12
Họp Tiểu Ban chuyên môn xét tuyển trình độ tiến sĩ ngành Khoa học máy tính
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Asiin onsite visit at UIT
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Asiin onsite visit at UIT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng TCHC
Sĩ số: 32
Họp Hội đồng thi đua khen thưởng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC337.P11.TMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
NT521.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
IS353.P11.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P116
Sĩ số: 30
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS331.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
NT140.P11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
CS406.P12.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG03.P116
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P128
Sĩ số: 17
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P127
Sĩ số: 17
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG02.P122
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P117
Sĩ số: 21
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.P126
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P124
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P115
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P125
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P17
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P119
Sĩ số: 20
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.P123
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P131
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P125
Sĩ số: 21
ENG02.P18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT547.P11.ATCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG02.P126
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.P17
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P121
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P128
Sĩ số: 17
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P116
Sĩ số: 15
ENG01.P121
Sĩ số: 20
ENG01.P122
Sĩ số: 22
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG02.P114
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P127
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.P112
Sĩ số: 16
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P119
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
CS406.P11.CLC
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG02.P17
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P112
Sĩ số: 35
ENG02.P110
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.P19
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P112
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.P118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.P122
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.P121
Sĩ số: 32
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P120
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.P116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
SE401.P11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
ENG03.P130
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.P113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P110
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.P113
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.P117
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS005.P11Lớp sĩ số đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(11-11-2024)
Thứ 3
(12-11-2024)
Thứ 4
(13-11-2024)
Thứ 5
(14-11-2024)
Thứ 6
(15-11-2024)
Thứ 7
(16-11-2024)
Chủ nhật
(17-11-2024)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.P11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS353.P11.CNCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE307.P13.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
NT131.P11.ATCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT132.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.P118
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Lệ Quyền
NT213.P11.ANTN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT207.P11.ANTN
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT334.P11.ATCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT213.P11.ATCL
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT531.P11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
DS102.P12.CNVN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.P128 - Học bù
Sĩ số: 17
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CE344.P11.MTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE232.P11.MTCL
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
MM003.P11
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
IE105.P11.CNVN
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tổ chức Training Ban TTSK Đoàn khoa MMT&TT
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.P12.CNVN
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
EC337.P12.TMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IT001.P11.TTNT - Học bù
Sĩ số: 46
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
MA003.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
CE410.P11.MTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
CE409.P11.MTCL
Sĩ số: 8
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tổ chức Training Ban TTSK Đoàn khoa MMT&TT
Đoàn Khoa Kỹ Thuật Máy tính
Sĩ số: 50
Đoàn khoa Kỹ thuật Máy tính Họp giao ban các Chi Đoàn
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE118.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Phòng KHTC
Sĩ số: 30
Họp phòng
CE224.P15
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CE222.P11
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
CE118.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P13
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.P14
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
CE224.P13
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
CE124.P15
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS2134.P12.CTTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CLB Developer Student Clubs - UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức gặp mặt thành viên mới.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P11.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT548.P11.MMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
BHT- Khoa CNPM
Sĩ số: 50
Tổ chức train thử giữa kỳ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT137.P11.ATCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
  • Nguyễn Công Danh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.P11.ATCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE224.P11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
NT131.P11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE310.P11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
AI002.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
SE347.P11.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
SE102.P11
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CU001.P11.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE310.P11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.P13.CNVN
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
MA003.P11.CNVN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA006.P11.CNVN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT004.P13.CLC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CNPM
Sĩ số: 60
Sử đồ án cuối kỳ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHọp lớp CVHT
Sĩ số: 70
Họp lớp CVHT
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE215.P11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IS402.P11.HTCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IS403.P11.TMCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS335.P11.HTCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.P11.HTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KHKMT2024.4
Sĩ số: 80
Họp lớp
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 40
Họp Ban Học tập Đoàn khoa MMT&TT
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.P11.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IS353.P11
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
MA003.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
IT003.P16
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
MA003.P11.CNVN - Học bù
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Văn Hợi
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ATTT2024.2
Sĩ số: 50
Họp lớp
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 40
Họp Ban Học tập Đoàn khoa MMT&TT
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp CTV Star Award - cuộc thi tiếng Anh trong Sịnh Viên, vòng chung kết cấp ĐHQG
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.P11
Sĩ số: 156
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
BUS1125.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Thị Hải Yến
TLH025.P12
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IS005.P12
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS101.P11 - Học bù
Sĩ số: 98
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P12
Sĩ số: 159
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Việt Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.P15
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS007.P16
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 60
Họp BTC Trainee Program 2024
SS010.P11
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P15
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
SS007.P12
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.P16
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS010.P12
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thật
SS009.P16
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Hà Huyền Hoài Vân
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 60
Họp BTC Trainee Program 2024
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS313.P11.KHTN
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT004.P17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SS004.P11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS336.P11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS115.P12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 37
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P119 - Học bù
Sĩ số: 71
Giảng viên: Nguyễn Minh Tùng
IE106.P11.CNVN
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
NT334.P11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
MA006.P11 - Học bù
Sĩ số: 65
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
IS405.P11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS402.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
KTTT
Sĩ số: 60
Họp lớp.
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
DS201.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IS334.P14
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
CS211.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS221.P12
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS221.P12.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS116.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.P11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
SE104.P12
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS116.P11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
CS336.P12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sĩ số: 50
Casting call vòng 2 - CLB Văn nghệ Xung kích LOSSLESS
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CS313.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT001.P126
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT003.P17
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.P11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IT012.P11.CNVN
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.P11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IS334.P12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
CE437.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 60
Trainee Program 2024 - Buổi dạy offline [2]
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 60
Trainee Program 2024 - Buổi dạy offline [2]
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.P11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
MA006.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT001.P117 - Học bù
Sĩ số: 92
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
IS207.P13
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
DS310.P11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.CNVN
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IT002.P13
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
IT004.P117
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IE106.P12.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
PH002.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P13.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P11.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT002.P13.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IEM5723.P11.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT140.P11.ANTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P13.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT007.P11.CLC.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT001.P12.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT005.P11.CNVN.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT012.P12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM004.P11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
NT521.P11.ANTT.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT005.P112.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
IS207.P12.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IS405.P11.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P13.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
IT002.P11.CTTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
CS4343.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT005.P115.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
CS4323.P13.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT007.P112.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IT007.P111.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P118.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.P18.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P12.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.P16.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT001.P113.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P126.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P14.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.P18.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.P127.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P118.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT002.P12.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT004.P110.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.P119.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.P121.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P13.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT001.P110.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IS210.P11.1
Sĩ số: 7
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.P124.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.P11.VB2 -THI TH-Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 29
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P125.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.P15.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
IT001.P112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.P120.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.P122.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tập huấn-Nâng cao nhận thức ATTTTập huấn-Nâng cao nhận thức ATTTKhoa CNPM - tập huấn cho SVKhoa CNPM tổ chức lớp tập huấn cho sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.P12.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
NT140.P12.ANTT.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT001.P114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.P116.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT012.P13.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Điểm thi ICPC Quốc giaĐiểm thi ICPC Quốc gia cho 45 - 55 đội tyển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.P11.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT118.P11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.P12.ANTT.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT007.P15.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.P17.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.P11.ANTT.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT001.P115.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT003.P14.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
EC312.P12.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
PH002.P14.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Điểm thi ICPC Quốc giaĐiểm thi ICPC Quốc gia cho 45 - 55 đội tyển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.P11.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
EC312.P11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
IT005.P111.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
NT132.P11.ANTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT012.P11.CNVN.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
PH002.P15.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.P14.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
CE224.P13.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IEM5723.P12.CTTT.1 - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Dương Phi Long
Điểm thi ICPC Quốc giaĐiểm thi ICPC Quốc gia cho 45 - 55 đội tyển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.P12.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT219.P11.ATCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT334.P11.ANTT.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
CE222.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 11
Giảng viên: Tạ Trí Đức
IS207.P13.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT531.P11.1
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT003.P12.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IE104.P13.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT004.P117.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT003.P15.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
Điểm thi ICPC Quốc giaĐiểm thi ICPC Quốc gia cho 45 - 55 đội tyển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.P11.HTCL.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CE118.P12.1
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IT004.P114.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P119.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P14.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IE307.P12.CNCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IT007.P110.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
STAT3013.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT533.P12.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
DS201.P11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT005.P110.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT005.P116.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IE307.P11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P14.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
NT213.P11.ATCL.1
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
CS4343.P13.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
DS105.P11.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT007.P17.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P11.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT004.P17.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
NT106.P13.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
DS300.P11.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT213.P12.ANTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.P12.CNVN.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE119.P12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT004.P113.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
DS102.P12.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT012.P11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P17.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.P11.CNVN.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.P19.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT004.P118.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
DS106.P11.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P13.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT004.P18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.P112.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT005.P117.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT004.P120.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT003.P16.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P12.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.P16.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT004.P111.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
NT137.P11.ATCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT007.P16.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT121.P11.1(HT2)
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nguyễn Phước Bảo Long
SE400.P11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
NT132.P11.ANTT
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE313.P11.PMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
CLB văn nghệ CSAC
Sĩ số: 60
Triển khai chương trình Đại hội CLB Văn nghệ Khoa học Máy tính
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CU001.P12.CNCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CLB Taekwondo UIT
Sĩ số: 30
Đại hội Hội viên CLB
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Phòng TT&TVTS
Sĩ số: 70
Gặp mặt, training Đại sứ Sinh viên - Thế hệ mới 2025
Phòng TT&TVTS
Sĩ số: 70
Gặp mặt, training Đại sứ Sinh viên - Thế hệ mới 2025
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.P12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IT001.P11.TTNT
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
SE405.P11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Taekwondo UIT
Sĩ số: 30
Đại hội Hội viên CLB.
Phòng TT&TVTS
Sĩ số: 70
Gặp mặt, training Đại sứ Sinh viên - Thế hệ mới 2025
CLB văn nghệ CSAC
Sĩ số: 60
Triển khai chương trình Đại hội CLB Văn nghệ Khoa học Máy tính
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS334.P13
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
NT101.P12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT101.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
LCH MMT&TT
Sĩ số: 30
Tuyển CTV LCH MMT&TT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT547.P11.ANTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
SE358.P12
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.P12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT207.P11.ANTT
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.P11.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
EC204.P12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IS210.P11
Sĩ số: 7
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.P11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
EC204.P12.1(HT2)
Sĩ số: 78
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Taekwondo UIT
Sĩ số: 30
Đại hội Hội viên CLB
LCH MMT&TT
Sĩ số: 30
Tuyển CTV LCH MMT&TT
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P126
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
SS004.P16
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
SS007.P11
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Chuẩn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.P11
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.P14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Trương Thị Mai
SS004.P17
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.P15
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
IT004.P18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT001.P114
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
SS008.P15
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
NT005.P12
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P16
Sĩ số: 135
Giảng viên:
  • Trần Thị Châu
SS008.P16
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Long
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P122
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P122
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.P121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS336.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
MA003.P111 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Nguyễn Văn Hợi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P124
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P118
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.P123
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P123
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT001.P120
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P122
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA006.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.P125
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA003.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P125
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA003.P115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT001.P124
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P119
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA003.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
IT010.P11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.P116
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P119
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Tùng
EC005.P12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P120
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT010.P12
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.P121
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.P111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.P11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
SS007.P15
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Lâm Thị Thu Việt
IT004.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT005.P115
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT005.P119
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.P15
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.P12.ANTT
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.P19
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IT004.P112
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT003.P14
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT003.P15
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
NT205.P11.ANTT
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.P11.2 - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Trần Thị Điểm
CE119.P13.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.P12.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
CE232.P11.MTCL.1
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IE307.P13.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IE212.P11.3
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS102.P13.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT004.P19.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P12.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IS207.P11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IE103.P12.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11.CTTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.P11.CTTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
NT132.P11.ANTN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT132.P12.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
NT521.P11.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
DS102.P11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
CSBU201.P11.KHBC.1 - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Vi Chí Thành
CS4243.P11.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU103.P11.KHBC.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
MSIS2433.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT007.P11.CTTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
MSIS207.P11.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU102.P11.KHBC.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CSBU101.P11.KHBC.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS5433.P11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT209.P11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
CSBU112.P11.KHBC.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.P12.ANTT
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT402.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT213.P12.ANTT
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Danh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.P11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT532.P11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT113.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 50
Tổ chức Training Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
CLB Open English
Sĩ số: 50
Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT131.P12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT521.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT121.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT213.P11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 40
Tổ chức Training Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
CLB Open English
Sĩ số: 50
Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.P12.CNVN - Học bù
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nguyễn Minh Tùng
EC331.P11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IS207.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
SE215.P12.1(HT2)
Sĩ số: 58
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 70
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS112.P11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 40
Họp Ban Chấp hành Đoàn khoa Mở rộng
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC214.P12
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
EC337.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 40
Họp Ban Chấp hành Đoàn khoa Mở rộng
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 70
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IE224.P11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE402.P11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Nhật Duy
IT004.P115
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.P119
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 160
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS006.P19
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
IE402.P11.CNCL.1(HT2)
Sĩ số: 47
Giảng viên: Lưu Thanh Sơn
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 160
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Sau 17hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 160
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P116
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.P114
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT001.P113
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT001.P117
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.P120
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P121
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.P19
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.P15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA006.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.P115
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.P111
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA003.P113
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.P116
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.P117
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.P17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IS207.P12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA003.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 90
Thi Thử TOEIC (CTXH UIT)
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT001.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
MA003.P114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 70
Seminar cờ tướng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.P16
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.P127
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.P13
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.P15
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
MA003.P15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.P12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA003.P19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
SE214.P12.1(HT2)
Sĩ số: 96
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
MA006.P14
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.P19.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.P13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.P11.TTNT.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IE104.P11.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.P111.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.P117.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IS252.P11.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CE118.P11.1
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.P11.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT005.P18.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT008.P13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
CE124.P14.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS4283.P11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
Thi thử IELTS dành cho SV CT Tài năng
Sĩ số: 20
VP các CTĐB tổ chức kỳ thi thử IELTS dành cho SV Chương trình Tài năng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.P11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
CE119.P11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
CS5423.P11.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.P115.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT005.P119.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P19.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT012.P11.1 - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Trần Thị Điểm
NT521.P12.ANTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT213.P11.ANTT.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
Thi thử IELTS dành cho SV CT Tài năng
Sĩ số: 20
VP các CTĐB tổ chức kỳ thi thử IELTS dành cho SV Chương trình Tài năng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P12.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
  • Đào Đức Cơ
IT008.P12.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.P14.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT001.P116.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT118.P13.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT002.P12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.P14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.P18
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT012.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.P13
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IS254.P11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.P110
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT005.P117
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT004.P120
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.P12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT004.P16
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
SS007.P17
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
MA003.P110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA005.P12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P15
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
IT005.P18
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
MA003.P16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
IT005.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT012.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IE231.P11.CNCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS311.P11.1(HT2)
Sĩ số: 69
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P12
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IS252.P12
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS336.P13
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
SS008.P11
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
IS252.P11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.P14
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE103.P12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE310.P11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IS353.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE106.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE231.P11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
DS005.P11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.P11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA004.P11.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
CS217.P11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CS231.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS217.P11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
IT004.P11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT007.P11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IT005.P11.CNVN
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
MA006.P114 - Học bù
Sĩ số: 72
Giảng viên: Nguyễn Văn Hợi
DS311.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.P13
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE101.P12.1(HT2)
Sĩ số: 46
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
DS307.P11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
DS105.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
DS317.P11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS217.P12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
  • Ngô Thùy Yến Nhi
SE100.P12
Sĩ số: 118
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SS009.P13
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
IE402.P11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.P12
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Trần Thị Sen
SS009.P14
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.P12
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Nguyễn Sơn Nam
IE221.P11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P11.CTTT
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
IT008.P12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT004.P111
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT005.P116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
SS009.P11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.P12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bích Cần
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P19
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT004.P113
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT012.P11
Sĩ số: 80
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.P13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
IT005.P16
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT005.P110
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
IT007.P15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
SE215.P12
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT007.P19
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.P14
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT006.P12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT005.P112
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
IT007.P17
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.P11
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
NT548.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE212.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
SE214.P12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE347.P11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
SE347.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE347.P11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Trần Thị Hồng YếnSE347.P12.1(HT2)
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE310.P11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.P13
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE310.P12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE214.P11
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Đặng Thị Minh Tuấn
SE325.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
TLH025.P11
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.P14
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
KH-KTTT
Sĩ số: 60
Họp lớp định kỳ CNVN2024.2
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.P17
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
SE325.P11.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
SS004.P15
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.P14
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Hoa
NT015.P12
Sĩ số: 104
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
SS007.P18
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Phạm Đinh Huấn
IS336.P12
Sĩ số: 106
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
SS010.P13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.P14
Sĩ số: 145
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.P12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT005.P17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT005.P111
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
MA003.P112
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
IT007.P16
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT007.P18 - Học bù
Sĩ số: 62
Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.P13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT007.P112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
MA004.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT007.P18
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.P11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT006.P13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.P114
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IT004.P118
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.P14
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT007.P111
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT004.P116
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
MA005.P13
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT209.P11.ANTT
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CS115.P13
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
SS006.P13
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS406.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS431.P11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS420.P11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
CS331.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.P11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.P11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS101.P11.1(HT2)
Sĩ số: 98
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE100.P13.1(HT2)
Sĩ số: 122
Giảng viên: Trần Hạnh Xuân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(11-11-2024)
Thứ 3
(12-11-2024)
Thứ 4
(13-11-2024)
Thứ 5
(14-11-2024)
Thứ 6
(15-11-2024)
Thứ 7
(16-11-2024)
Chủ nhật
(17-11-2024)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC312.P11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P12.CNVN.1-Nguyễn Thị Hoa
Sĩ số: 28
Tiếng Nhật 1
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.P12
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P14
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.P12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.P15
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC204.P11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC204.P11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE113.P11
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.P12
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
IS335.P11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE437.P11.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE113.P11.1(HT2)
Sĩ số: 99
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE113.P12.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE358.P11
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE355.P11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
EC213.P12
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.P11
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC312.P12
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
EC214.P11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P12
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.P11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
NT140.P12.ANTT
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
EC213.P11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT006.P11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.P13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT008.P13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
NT538.P11.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Lê Minh Khánh Hội
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT538.P11
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT538.P11 - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Lê Kim Hùng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.P11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.P14
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.P12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS526.P11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
NT536.P11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.P11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.P11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT118.P13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.P13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
NT521.P11.ANTT
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT106.P12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT531.P11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(11-11-2024)
Thứ 3
(12-11-2024)
Thứ 4
(13-11-2024)
Thứ 5
(14-11-2024)
Thứ 6
(15-11-2024)
Thứ 7
(16-11-2024)
Chủ nhật
(17-11-2024)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Tiếp Đoàn kiểm định ASIIN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Chi bộ Khối phòng ban 3
Sĩ số: 20
Họp đánh giá cuối năm CB Khối phòng ban 3
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 35
Họp CTV chương trình Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong sinh viên
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 35
Họp CTV chương trình Star Award - Cuộc thi tiếng Anh trong sinh viên
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.P13.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN07.P11.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Hirose Umi
JAN04.P14.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
CSBU201.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.P13.CNVN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
CS419.P11.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp BTC Hội nghị Tổng kết Công tác Đoàn và phong trào Thanh niên - Công tác Hội và phòng trào Sinh viên
JAN07.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
SE347.P12.PMCL
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 30
Họp BTC Hội nghị Tổng kết Công tác Đoàn và phong trào Thanh niên - Công tác Hội và phòng trào Sinh viên
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.P11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
STAT3013.P12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CS116.P11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SPCH2713.P12.CTTT - Học bù
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đặng Khánh Hưng
CSBU204.P11.KHBC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.P11.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
SPCH2713.P11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 33
Giảng viên: Đặng Khánh Hưng
CS2134.P11.CTTT
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
STAT3013.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CSBU103.P11.KHBC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
VPĐB
Sĩ số: 25
Tuyển CTV OEP 2024
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hJANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
JANHU.O21
Sĩ số: 29
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.P11.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IEM5723.P11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4343.P12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS5423.P11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CE224.P14
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS3443.P12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CS4243.P11.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nguyễn Tấn Cầm
MSIS402.P11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
CS5423.P12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4343.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS336.P11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
VPĐB
Sĩ số: 6
Thi lại
NT332.P11.MMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 6
Thi lại
SE325.P12.PMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
ENG02.P124
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4343.P13.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
CS4243.P12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nguyễn Tấn Cầm
MSIS402.P12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
SE400.P11.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
MSIS2433.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
VPĐB
Sĩ số: 25
Tuyển CTV OEP 2024
CHI BỘ SINH VIÊN 3
Sĩ số: 35
HỌP CHI BỘ SINH VIÊN 3
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4343.P14.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
MSIS207.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IEM5723.P12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
JAN01.P12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
MSIS2433.P12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
ENG01.P19
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.P19
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU101.P11.KHBC
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT001.P11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
NT207.P11.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thiện
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS334.P11.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
SS004.P11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
CSBU102.P11.KHBC
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Khoa KTMT
Sĩ số: 60
CEDAY 2024 - Meeting SV và Doanh nghiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IS005.P12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa KTMT
Sĩ số: 60
CEDAY2024 - Setup phòng họp
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CS4273.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
CS4283.P12.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
ENG03.P129
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT209.P11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P18
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.P12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS4273.P12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IE104.P13.CNVN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS4283.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
PHYS1215.P11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
ENG03.P111
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
ENG03.P123
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.P11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.P124
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KTMT
Sĩ số: 60
CEDAY2024 - Meeting SV và Doanh nghiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa KTMT
Sĩ số: 60
CEDAY2024 - Setup phòng họp
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.P12.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS4323.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
CSBU111.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SPCH3723.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS3443.P11.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
IE104.P13.CNVN
Sĩ số: 40
chuyển phòng học
CS4323.P12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.P11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CS4323.P13.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
TT&TVTS
Sĩ số: 50
Tổ chức bài tập thực hành
IS353.P12.HTCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT001.P12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CSBU112.P11.KHBC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.P12.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
CS4323.P14.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
EC331.P11.TMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Khoa KTMT
Sĩ số: 70
CEDAY2024 - Giao lưu SV và Doanh nghiệp HTN+Robotics
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hTT&TVTS
Sĩ số: 50
Tổ chức thực hành trong tiết học
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.P11.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN04.P13.CNVN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN04.P11.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
JAN01.P13.CNVN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
JAN04.P11.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
JAN07.P11.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
JAN04.P13.CNVN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
DS102.P11.CNVN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.P12.CNVN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
JAN07.P12.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN04.P12.CNVN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.P14.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trương Vận Thông
JAN07.P13.CNVN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hirose Umi
JAN04.P12.CNVN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
ENG02.P11.CTTT
Sĩ số: 15
JAN04.P14.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS420.P11.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Thị Mỹ Linh
JAN07.P13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS420.P11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 28
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS431.P11.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
JAN01.P14.CNVN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hải Đăng
JAN01.P11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
JAN01.P13.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE405.P11.PMCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.P12.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
DS102.P13.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
JAN07.P14.CNVN.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.P11.CNCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
JAN07.P14.CNVN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
IE307.P12.CNCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
ENG04.P11.CTTT
Sĩ số: 23
JAN01.P14.CNVN.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Yến Nhi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KH&KTTT
Sĩ số: 200
Tổ chức buổi tổng kết và trao giải cuộc thi Khoa học Dữ liệu DSC2024
Khoa KTMT
Sĩ số: 200
CEDAY2024 - Khoa KTMT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 100
Lễ kết nạp Đoàn viên, lớp Đoàn viên mới Kỷ niệm 110 năm ngày sinh Anh hùng Lý Tự Trọng (20/10/1914 – 20/10/2024)
Khoa KTMT
Sĩ số: 200
CEDAY2024 - Set up hội trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hDSC 2024
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Chương trình Lễ Tổng kết và Trao giải DSC 2024
Khoa KTMT
Sĩ số: 200
CEDAY2024 - Khoa KTMT
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(11-11-2024)
Thứ 3
(12-11-2024)
Thứ 4
(13-11-2024)
Thứ 5
(14-11-2024)
Thứ 6
(15-11-2024)
Thứ 7
(16-11-2024)
Chủ nhật
(17-11-2024)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PE012.P14
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE012.P16
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Phòng CTSV
Sĩ số: 30
Hội thao sinh viên UIT
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h