Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(27-11-2023)
Thứ 3
(28-11-2023)
Thứ 4
(29-11-2023)
Thứ 5
(30-11-2023)
Thứ 6
(01-12-2023)
Thứ 7
(02-12-2023)
Chủ nhật
(03-12-2023)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng Quản trị Thiết bị
Sĩ số: 10
Nội dung: Thẩm định thiết bị dự án AI Người liên hệ: Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
VPĐU
Sĩ số: 6
BTV Đảng ủy làm việc với Hội cựu chiến binh. Người phụ trách: đ/c Vũ Văn Điệp (SĐT: 0917111502)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CTSV
Sĩ số: 15
Chuẩn bị UIT CAREER DAY 2023
CTSV
Sĩ số: 15
UIT CAREER DAY 2023
CTSV
Sĩ số: 15
UIT CAREER DAY 2023
CTSV
Sĩ số: 15
UIT CAREER DAY 2023
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Thư viện
Sĩ số: 10
Họp thảo luận tình hình Đề cương môn học. Liên hệ: Anh Lê Văn Ngọc.
QTTB
Sĩ số: 10
Báo cáo tiến độ thi công Nhà E, Nhà C, Nhà A
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Chi bộ Sinh viên 3
Sĩ số: 30
Lễ Kết nạp Đảng viên mới - Họp Chi bộ Sinh viên 3 Trương Thế Tấn - Phó Bí thư Chi bộ SV 3
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng Tổ chức - Hành Chính
Sĩ số: 30
P.TCHC họp Người liên hệ: Chị Thúy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O120
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.O120
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O114
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(27-11-2023)
Thứ 3
(28-11-2023)
Thứ 4
(29-11-2023)
Thứ 5
(30-11-2023)
Thứ 6
(01-12-2023)
Thứ 7
(02-12-2023)
Chủ nhật
(03-12-2023)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.O11.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE358.O12.PMCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
SE100.O13.PMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
ENG01.O112
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
SE214.O11.PMCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE215.O11.PMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE215.O11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.O15
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.O118
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.O111
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
SE215.O12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Thanh Tú
SE215.O12.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE100.O12.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS115.O11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
IE203.O11
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Tô Quốc Huy
  • Nguyễn Thành Luân
ENG01.O18
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
IT001.O11.TTNT
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
  • Lê Đình Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Họp Cộng tác viên Đoàn khoa. Người phụ trách: Đào Duy Thịnh - Phó Bí thư Đoàn khoa - MSSV: 21520463 - SĐT: 0948332639
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp rút kinh nghiệm Trainee Program 2023. Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163.
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT334.O11.ANTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O18
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Họp Cộng tác viên Đoàn khoa. Người phụ trách: Đào Duy Thịnh - Phó Bí thư Đoàn khoa - MSSV: 21520463 - SĐT: 0948332639
CLB LOSSLESS
Sĩ số: 40
Tập huấn Nhân sự CLB Người liên hệ: Nguyễn Công Nam Triều Đơn vị: CLB Văn Nghệ Xung Kích LOSSLESS Chức vụ: Phó Chủ Nhiệm CLB SĐT: 0395022653
CLB LOSSLESS
Sĩ số: 40
Tập huấn Nhân sự CLB Người liên hệ: Nguyễn Công Nam Triều Đơn vị: CLB Văn Nghệ Xung Kích LOSSLESS Chức vụ: Phó Chủ Nhiệm CLB SĐT: 0395022653
CLB LOSSLESS
Sĩ số: 40
Tập huấn Nhân sự CLB Người liên hệ: Nguyễn Công Nam Triều Đơn vị: CLB Văn Nghệ Xung Kích LOSSLESS Chức vụ: Phó Chủ Nhiệm CLB SĐT: 0395022653
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp rút kinh nghiệm Trainee Program 2023. Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163.
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU201.O11.KHBC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.O118
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CLB văn nghệ CSAC
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp CLB văn nghệ Người phụ trách: Nguyễn Trần Hoài Bão - MSSV: 21520618 - SĐT: 0388565194
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT541.O11
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
ENG01.O122
Sĩ số: 29
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB văn nghệ CSAC
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp CLB văn nghệ Người phụ trách: Nguyễn Trần Hoài Bão - MSSV: 21520618 - SĐT: 0388565194
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS216.O11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IE104.O12.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
ENG01.O121
Sĩ số: 27
IE105.O13.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
SE405.O11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT547.O11.ANTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
  • Phan Thế Duy
ENG01.O122
Sĩ số: 29
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.O13.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
ENG01.O16
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.O19
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
IE105.O13.CNCL - Học bù
Sĩ số: 46
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O121
Sĩ số: 27
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viên
Sĩ số: 50
Nội dung: Họp giao ban cơ sở Người phụ trách: Nguyễn Duy Tân (SĐT: 0828787952)
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE100.O12.PMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
DS310.O11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
SE310.O11.PMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE310.O12.PMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp CTV Trainee Program 2023 Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE401.O12.PMCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IE307.O11
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IE203.O12.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tô Quốc Huy
SE104.O11.CLC
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.O112
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp CTV Trainee Program 2023. Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS201.O11.HTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IS402.O11.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IS353.O12.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS405.O11.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS207.O12.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CS523.O11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS523.O11.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS211.O11.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS335.O11.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IS336.O12.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
EC214.O11.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IS353.O11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.O12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
TLH025.O11
Sĩ số: 133
Giảng viên:
  • Ngô Xuân Điệp
MA003.O125
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT004.O13
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
KH-KTTT
Sĩ số: 120
Họp lớp CVHT CNNB2022
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp Trainee Program 2023 Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE005.O12 - Học bù
Sĩ số: 67
Giảng viên: Trần Ngọc Đức
SS009.O14
Sĩ số: 107
IE106.O11
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
CS005.O12
Sĩ số: 124
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHTTT2021
Sĩ số: 87
Họp lớp định kỳ CVHT: Nguyễn Hồ Duy Trí
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Nội dung công việc: Họp Trainee Program 2023 Người phụ trách: Châu Thế Vĩ - 22521653 - 0792223163
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.O11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA003.O11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.O11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IE105.O11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.O12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
MA006.O14
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA003.O15
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.O18
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.O16
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT005.O17
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
MA006.O12
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.O19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CS117.O11.KHCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
SE100.O12
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
NT521.O11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
MA006.O122
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.O13
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.O13
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA006.O115
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Võ Trần An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O13
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Võ Duy Nguyên
MA003.O17
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
NT140.O11.ANTT
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.O11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.O15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA003.O122
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.O12.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE100.O11.1(HT2)
Sĩ số: 70
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT001.O18
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
MA003.O18
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT012.O11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 50
Người phụ trách: Nguyễn Hồng Phát - 22521072 Lý do: Tổ chức training nội bộ CLB Sách và Hành động
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS252.O11.TMCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Viết Hương
CE224.O12.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT005.O112.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
IT012.O13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
NT131.O11.MMCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE204.O11.VB2.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.O12.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
DS300.O11.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT131.O11.ATCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IS405.O11.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
PH002.O11.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IE204.O11.VB2.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.O15.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT005.O12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
IT004.O113.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
NT521.O11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
PH002.O15.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.O11.VB2.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.O11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IT005.O16.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT004.O110.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IT005.O116.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.O120.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IE105.O11.VB2.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.O11.VB2.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IE213.O11.VB2.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IE105.O11.VB2.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE213.O11.VB2.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.O14.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT005.O114.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT004.O117.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT012.O11.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.O11.VB2.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT005.O17.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.O110.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT004.O114.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
PH002.O13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE101.O11.VB2.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS2433.O12.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IEM5723.O12.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT004.O116.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đặng Vũ Phương Uyên
IS207.O12.TMCL.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.O11.VB2.1
Sĩ số: 10
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O12.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.O16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lương Văn Song
CS4243.O12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT004.O115.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
CS4343.O12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE212.O11.VB2.1
Sĩ số: 10
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE221.O11.VB2.1
Sĩ số: 10
IE212.O11.VB2.1
Sĩ số: 10
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O13.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT005.O15.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE121.O11.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
DS105.O11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IS207.O13.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
IT008.O11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
IS207.O11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh Trúc
IT005.O115.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT004.O13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lý Trần Thanh Thảo
CE437.O11.1 - Học bù
Sĩ số: 24
Giảng viên: Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS211.O12.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.O19.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT005.O118.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT005.O121.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
STAT3013.O12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS216.O11.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
SE104.O11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền
IS207.O11.HTCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật
Sĩ số: 50
Văn hóa doanh nghiệp Nhật-CU001.O11.CNCL
IT005.O119.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT332.O11.MMCL.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O12.CNVN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
CS4273.O12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE203.O11.1(HT2)
Sĩ số: 38
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
NT132.O11.ANTT.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
  • Đỗ Hoàng Hiển
CS1113.O12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật
Sĩ số: 50
Văn hóa doanh nghiệp Nhật-CU001.O12.CNCL
IT007.O15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.O12.ATCL.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT101.O12.1
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT140.O11.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.O13.MMCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT101.O13.MMCL.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Hà
NT219.O11.ATCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O13.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Duy Nguyên
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.O118.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
DS102.O12.CNCL.1
Sĩ số: 29
Dạy tăng cường thực hành
IT001.O114.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT521.O11.ATCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IS207.O13.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O11.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.O115.1
Sĩ số: 38
NT118.O14.MMCL.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT001.O112.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.O15.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.O19.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.O112.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT004.O121.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IS220.O12.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.O12.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.O17.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nghĩa
IT004.O111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IS220.O12.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT002.O11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT002.O12.CLC.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.O14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IS211.O12.HTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CE224.O13.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT005.O117.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT003.O13.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CE437.O11.MTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS201.O11.HTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 26
Giảng viên: Dương Phi Long
CSBU204.O11.KHBC.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IS207.O12.HTCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IS211.O11.HTCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE213.O11.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IT005.O18.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IS211.O11.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Đức Tín
IT012.O16.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O19.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT004.O11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
NT209.O11.MMCL.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT004.O12.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
NT101.O12.MMCL.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CE222.O11.MTCL.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O14.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT005.O12.CNVN.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.O113.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
MSIS207.O12.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT005.O123.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT533.O11.MMCL.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
CE437.O11.MTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 20
Giảng viên: Phạm Minh Quân
IT005.O11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
CE213.O12.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
IT004.O118.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
CSBU112.O11.KHBC.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS336.O11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
IS220.O11.HTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS207.O11.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS335.O12.HTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
MA006.O126
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IS336.O11.HTCL.1(HT2)
Sĩ số: 44
Giảng viên: Đỗ Duy Thanh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS201.O11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IS211.O12.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS403.O11.TMCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
SE401.O11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IS232.O11.HTCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
CS112.O11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS112.O11.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.O17
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IT004.O17
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
MA003.O119
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
BUS1125.O11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Liên
MA003.O115
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Lê Xuân Trường
IE402.O11
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.O16
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Bùi Thế Quân
MA003.O19
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.O118
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Thế Quân
MA006.O123
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.O11.ANTT
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
IS211.O13
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS402.O11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT208.O11.ANTT
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
SS010.O11
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Hồ Yến Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE224.O11
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA003.O111
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
SE104.O11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.O113
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IE402.O11.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Phạm Vĩ
IT002.O11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.O14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CE121.O11
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS336.O11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT005.O123
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IS335.O11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS336.O11.1(HT2)
Sĩ số: 68
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.O114
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Bùi Thế Quân
MA003.O112
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
DS101.O11 - Học bù
Sĩ số: 81
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.O13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.O15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Hiệp
MA006.O112
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
NT205.O11.ANTT - Học bù
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Công Danh
MA006.O118
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT003.O13
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.O16
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.O113
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.O111
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
PH002.O11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Quang Vinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
SS006.O16
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
MA006.O125
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT012.O15
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
SS006.O14
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.O12
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT005.O16
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT001.O16
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.O116
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA003.O123
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.O11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT113.O11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
NT209.O11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O15
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
MA003.O117
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Võ Hoàng Hưng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O11.CTTN.1
Sĩ số: 31
IT008.O13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
NT118.O11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT004.O122.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.O12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh Trúc
IT003.O11.1
Sĩ số: 27
IT001.O16.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT012.O14.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.O119.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
IS220.O12.HTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT118.O12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT001.O117.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IE104.O12.CNCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT007.O17.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O11.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT008.O12.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IT005.O111.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT007.O16.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE410.O11.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Minh Sơn
IT012.O11.CNVN.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT005.O11.CNVN.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O11.CLC.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT001.O11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CSBU201.O11.KHBC.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
SE104.O11.CLC.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền
IT012.O12.CNVN.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.O11.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
CSBU101.O11.KHBC.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT547.O11.ATCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
CSBU103.O11.KHBC.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CSBU104.O11.KHBC.1
Sĩ số: 8
CS4323.O12.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT140.O12.ATCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE213.O13
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
CE224.O11
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
CE213.O12
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE437.O11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT006.O19
Sĩ số: 49
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE224.O12
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
CE213.O11
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC337.O11.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
EC213.O11.TMCL - Học bù
Sĩ số: 47
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IS220.O12.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC338.O11.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT006.O18
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC213.O12.TMCL.1(HT2)
Sĩ số: 43
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
EC311.O11 - Học bù
Sĩ số: 55
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
EC331.O11.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Open English
Sĩ số: 40
* Người phụ trách, MSSV: Lê Phạm Mỹ Ngọc - 22520954. Sđt: 0359192061 * Nội dung: Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Phạm Thị Minh Nguyệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.O12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.O13
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS254.O11
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS334.O12
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
SS010.O14
Sĩ số: 147
SS008.O15
Sĩ số: 119
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.O110
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.O115
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT005.O111
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.O12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS211.O12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT001.O118
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.O19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IS220.O11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS220.O12
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O116
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IE103.O11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
EC331.O11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
MA005.O12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.O12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT006.O14
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.O18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Vy Quý
CS115.O13
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
  • Lương Ngọc Hoàng
IS211.O11
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS334.O11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
PH002.O15
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT007.O11 - Học bù
Sĩ số: 74
Giảng viên: Phạm Quốc Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.O11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
SE100.O11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IS405.O11
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.O120
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.O16
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA006.O111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT008.O14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IS336.O13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
MA003.O12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Xuân Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.O12
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IE212.O11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT001.O113
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.O119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Khoa Công nghệ phần mềm
Sĩ số: 60
CLB GameApp tổ chức training buổi 3 Người phụ trách: Vũ Tuấn Hải - 0814822188
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.O16
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Ngô Thị Thu Hoài
IT005.O118
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.O121
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE310.O12.1(HT2)
Sĩ số: 70
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT207.O11.ATCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
NT208.O13.ATCL.1(HT2)
Sĩ số: 46
Giảng viên: Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O14.1
Sĩ số: 22
DS201.O11.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
CE410.O11.MTCL.1(HT2)
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Minh Sơn
IT007.O18.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O121.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IS207.O12.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.O11.TTNT.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IS211.O13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O110.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.O13.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Hà
IE307.O11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O119.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IE104.O12.2
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tô Quốc Huy
IT001.O17.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Thi Văn hóa doanh nghiệp Nhật
Sĩ số: 50
Văn hóa doanh nghiệp Nhật-CU001.O13.CNCL
IE103.O11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.O15
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT005.O115
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT004.O119
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.O11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
  • Dương Việt Hằng
CS115.O12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
  • Dương Việt Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O114
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lý
IT005.O117
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
CS221.O11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
  • Nguyễn Đức Vũ
SE400.O11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.O11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.O11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
IT004.O16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT004.O110
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IT005.O116
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT004.O118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.O18
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT005.O18
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT004.O112
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IT004.O117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT004.O121
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O12
Sĩ số: 135
CS116.O11
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE358.O11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.O16
Sĩ số: 152
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
SS010.O13
Sĩ số: 153
CS116.O11.1(HT2)
Sĩ số: 85
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.O16
Sĩ số: 146
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS337.O11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Trịnh Quốc Sơn
CS337.O11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
MA003.O120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.O116
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IS353.O11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS336.O12.KHCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT006.O17
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Quang Vinh
IT005.O13
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT012.O13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS336.O12.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.O121
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA006.O120
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IS336.O12
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.O11
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O110
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
MA006.O121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
CS331.O11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS331.O11.1(HT2)
Sĩ số: 39
Giảng viên: Lê Minh Hưng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O13
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Chung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS010.O12
Sĩ số: 153
Giảng viên:
  • Hồ Yến Linh
SS009.O11
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS008.O11
Sĩ số: 151
SS004.O14
Sĩ số: 152
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SS004.O15
Sĩ số: 147
SS006.O15
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS004.O13
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.O114
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT001.O17
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
SE113.O12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.O110
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT004.O19
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
DS307.O11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IT004.O122
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS104.O11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
MA003.O124
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.O119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.O120
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC338.O11
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.O12
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
SS003.O12
Sĩ số: 144
Giảng viên:
  • Nguyễn Phương An
SS008.O13
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Vũ Thị Việt Anh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.O15
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Ngô Thị Thu Hoài
SS008.O14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Tùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O14
Sĩ số: 143
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.O12
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.O17
Sĩ số: 114
IT001.O117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
SS007.O18
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Phạm Thị Minh Nguyệt
SS004.O17
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
SS007.O15
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Phạm Thị Minh Nguyệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O19
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT004.O111
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT004.O114
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT001.O112
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA006.O124
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.O11.TMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IT004.O113
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
SE310.O12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.O115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT004.O116
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.O14
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Quang Vinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.O11
Sĩ số: 152
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.O16
Sĩ số: 147
SS009.O15
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC337.O11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS336.O11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT012.O14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
MA006.O12.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE310.O11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE310.O11.1(HT2)
Sĩ số: 63
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(27-11-2023)
Thứ 3
(28-11-2023)
Thứ 4
(29-11-2023)
Thứ 5
(30-11-2023)
Thứ 6
(01-12-2023)
Thứ 7
(02-12-2023)
Chủ nhật
(03-12-2023)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.O11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.O11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT005.O11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS406.O11.KHCL
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.O11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Phạm Văn Hậu
IT005.O112
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
MA006.O117
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Võ Trần An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.O11
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.O118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
CE344.O12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O110
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.O116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
PH001.O11.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O11.CLC.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IE307.O11.CNCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
CE213.O11.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CE103.O11.MTCL.1
Sĩ số: 13
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.O13.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
CE224.O11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
DS102.O11.CNCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
CE437.O11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS334.O11.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
ENG01.O113
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Thanh Tú
MSIS2433.O11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS3443.O11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.O111
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SS004.O12.CLC
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS2433.O12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IT003.O11.CLC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
ENG07.O11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
CE410.O11
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.O11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
ENG02.O14
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT405.O11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.O111
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
NT121.O11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.O14.MMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Thái Huy Tân
ENG01.O16
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.O115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT131.O11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
PHYS1214.O12.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Kim Ngân
SE100.O11.PMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
NT332.O11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Thanh Tú
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O124
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT131.O12
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
ENG03.O113
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.O11.KHBC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT547.O11.ATCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
  • Trần Tuấn Dũng
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT219.O11.ANTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT113.O12
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.O16
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
NT105.O11.MMCL
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT101.O12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
MSIS207.O12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE355.O11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
EC208.O11.TMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.O110
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.O15
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MMT
Sĩ số: 40
Sinh viên báo cáo ĐA môn học; Phụ trách: Nguyễn Ngọc Tự (80458)
SE357.O12.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
ENG02.O116
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
MATH3013.O12.CTTT.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Trường Giang
ENG02.O111
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O122
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.O11
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O11.CTTT
Sĩ số: 72
IT004.O11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.O11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IT004.O12.CNVN
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT001.O121
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE347.O11
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O12.CNVN
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
MA003.O12.CNVN
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
IT012.O11.CNVN
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT005.O11.CNVN
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
SE347.O12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE347.O12.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Trần Thị Hồng Yến
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE347.O11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
SE347.O12.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
MA006.O11.CNVN
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
ENG02.O112
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.O12.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS353.O11.CNCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
EC201.O11.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
ENG01.O114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O121
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU103.O11.KHBC
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IS207.O12.TMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
SE104.O11.KHTN
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IEM5723.O12.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS207.O11.TMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
CS406.O12.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IEM5723.O11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS406.O12.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 43
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.O11.CNVN
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
SE113.O11.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE106.O11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
IE212.O12.CNCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT131.O11.ATCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.O11.ANTN - Học bù
Sĩ số: 30
Giảng viên: Phan Thế Duy
ENG02.O15
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
CS115.O14
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
  • Dương Việt Hằng
NT521.O11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O112
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.O13.CNCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE224.O12.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
NT105.O11.MMCL.1
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IE307.O13.CNCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.O11.CNCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IS220.O11.HTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
DS102.O13.CNCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.O13.MMCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT101.O12.MMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT113.O13.MMCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT113.O11.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O19
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
NT118.O13.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Thái Huy Tân
NT118.O12.MMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Thái Huy Tân
NT118.O11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT204.O11.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.O11.ATCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT539.O11.MMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT132.O11.ATCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
NT140.O11.ATCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
NT541.O11.MMCL
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT137.O11.ATCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
  • Nguyễn Công Danh
NT219.O11.ATCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.O13.HTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
ENG01.O15
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.O119
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
NT131.O11.MMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.O113
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
ENG03.O123
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.O11.MTCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE437.O11.MTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
ENG02.O18
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
CE213.O13.MTCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE213.O12.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CE222.O11.MTCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Trần Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.O11.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CE224.O12.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CE224.O13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE410.O11.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
CE232.O11.MTCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE409.O11.MTCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.O12.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.O11.MMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT131.O12.MMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT113.O12.MMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT209.O11.MMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT006.O11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT006.O13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.O14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
IT007.O16
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
SE214.O11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT008.O13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
MA003.O11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
CS336.O11.KHCL
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT007.O18
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE113.O12.PMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE325.O12.PMCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE310.O11.PMCL.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT008.O11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
MA004.O11.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT007.O15
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
KTMT
Sĩ số: 75
Seminar học thuật với công ty ADT&SNST. Phạm Quốc Hùng- 0398902210
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
MA004.O12.CNVN
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT007.O17
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.O11.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IE307.O13.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
DS102.O11.CNCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
DS102.O12.CNCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IE212.O13.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.O11.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE212.O11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IE212.O12.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IE212.O13.CNCL.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS102.O13.CNCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
IE106.O11.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tô Quốc Huy
  • Nguyễn Thành Luân
IE203.O11.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tô Quốc Huy
  • Nguyễn Thành Luân
  • Tô Quốc Huy
  • Nguyễn Thành Luân
SE347.O13.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE347.O13.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Trần Thị Hồng Yến
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.O11.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE224.O11.CNCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE105.O12.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS207.O13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
EC213.O11 - Học bù
Sĩ số: 78
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
SE405.O12.PMCL
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT001.O119
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
SE400.O12.PMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS336.O11.KHCL - Học bù
Sĩ số: 56
Giảng viên: Ngô Đức Thành
CS406.O11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA005.O11.CTTN
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.O11.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS336.O11.KHTN - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS112.O11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 47
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.O110
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS526.O11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
CS221.O11.KHCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
ENG03.O114
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS331.O11.KHCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.O11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
ENG03.O124
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.O15
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT536.O11.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS402.O12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CS116.O11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Đặng Văn Thìn
CS116.O11.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
  • Đặng Văn Thìn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.O11.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.O12.KHCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.O11.KHTN
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
  • Nguyễn Duy Khánh
CS222.O11.KHTN
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CS221.O12.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CS511.O11.KHCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS231.O12.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
CS221.O12.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
CS511.O11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Nguyễn Bích Vân
NT207.O11.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS331.O11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS336.O11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IS207.O13.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CS431.O12.KHCL - Học bù
Sĩ số: 47
Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS331.O11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(27-11-2023)
Thứ 3
(28-11-2023)
Thứ 4
(29-11-2023)
Thứ 5
(30-11-2023)
Thứ 6
(01-12-2023)
Thứ 7
(02-12-2023)
Chủ nhật
(03-12-2023)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng Quan hệ Đối ngoại
Sĩ số: 6
Đón tiếp đoàn Kumoh National Institute of Technology, Hàn Quốc tìm hiểu cơ hội hợp tác và các chương trình trao đổi sinh viên. Thông tin người liên hệ: Hạnh - 0922 383 332, email: hanhtm@uit.edu.vn Xin cảm ơn.
P.QHĐN
Sĩ số: 7
Làm việc với Mynavi Corp. Người liên hệ (khi cần): Thùy Linh (0938 965 840)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KHMT
Sĩ số: 6
Tiếp đoàn Đại học Malaya (Universiti Malaya - UM). Thành phần phía UM: - Mrs. Nur Nadia Binti Arshad, Assistant Registrar, Faculty of Computer Science & Information Technology - Ms Farra Nabilla Binti Mokhlis, Global Enrichment and Mobility Division
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
KTMT
Sĩ số: 15
Meeting với Hiệp hội vi mạch bán dẫn Hàn Quốc (KSIA)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG03.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
MA005.O11.CLC
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
ENG01.O115
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
CSBU104.O11.KHBC
Sĩ số: 8
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O17
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.O12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CSBU101.O11.KHBC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MATH3013.O11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
IS005.O12.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi bộ 2Họp chi bộ Liên hệ: Lê Thị Phương - Phòng TCPC-ĐBCL
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS403.O12.TMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
ENG07.O11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
CSBU102.O11.KHBC
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
MATH2154.O11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O11.CLC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
MSIS402.O11.CTTT
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CS4323.O12.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
ENG07.O11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
CSBU104.O11.KHBC
Sĩ số: 8
ENG03.O122
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.O116
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.O11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
CS4243.O11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
CS4323.O11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
MSIS207.O11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
IT004.O13.CLC
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O12.CTTT
Sĩ số: 21
ENG03.O12.CTTT
Sĩ số: 21
ENG03.O12.CTTT
Sĩ số: 21
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU107.O11.KHBC
Sĩ số: 6
ENG03.O117
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG03.O12.CTTT
Sĩ số: 21
CE103.O11.MTCL
Sĩ số: 13
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.O14
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
STAT3013.O11.CTTT - Học bù
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Đình Thuân
CS4343.O11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
CS1113.O11.CTTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS4343.O12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT002.O12.CLC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.O12.CTTT
Sĩ số: 21
CS3443.O12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
MATH2153.O11.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
PHYS1214.O11.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
Đoàn khoa Hệ thống Thông tin
Sĩ số: 40
- Nội dung: Đoàn Hội khoa HTTT họp chương trình tháng 12
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Hệ thống Thông tin
Sĩ số: 40
- Nội dung: Đoàn Hội khoa HTTT họp chương trình tháng 12 - Phụ trách: Trần Văn Quang - Bí thư Đoàn khoa
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.O12.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE405.O11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
NT140.O11.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
CSBU112.O11.KHBC
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.O11.KHBC
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lý
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.O11.MMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT521.O12.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT208.O12.ATCL - Học bù
Sĩ số: 49
Giảng viên: Đỗ Thị Hương Lan
CSBU110.O11.KHBC
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS1113.O12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MATH3013.O12.CTTT
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
CS112.O11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
NT332.O11.MMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.O11.MMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT535.O11.MMCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
ENG03.O117
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MATH2153.O11.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
STAT3013.O11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
CE118.O11.MTCL
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU110.O11.KHBC.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
ENG01.O17
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.O123
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT204.O11.ANTN
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lý
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT207.O11.ANTN
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thiện
ENG03.O15
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.O119
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PHYS1214.O12.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Võ Bích Hiển
ENG01.O119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.O11.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
STAT3013.O12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
IT005.O11.CLC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CTSV
Sĩ số: 30
UIT CAREER DAY - ELCA phỏng vấn tuyển dụng
NT132.O11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4273.O11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IT007.O11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
CS4273.O12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
CS4243.O12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
MATH2153.O12.CTTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CTSV
Sĩ số: 60
UIT CAREER DAY 2023 - ATHENA phỏng vấn tuyển dụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.O16
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiếng NhậtThi nóiENG01.O110
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CTSV
Sĩ số: 30
UIT CAREER DAY 2023 - phỏng vấn tuyển dụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiếng NhậtThi Nói
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.O113
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.O111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.O121
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O114
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O113
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CTSV
Sĩ số: 200
Hội thảo UIT CAREER DAY 2023
KTTT
Sĩ số: 200
Hội thảo Khoa học DS@UIT Winter Workshop - Trần Quốc Khánh - 0971958350
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(27-11-2023)
Thứ 3
(28-11-2023)
Thứ 4
(29-11-2023)
Thứ 5
(30-11-2023)
Thứ 6
(01-12-2023)
Thứ 7
(02-12-2023)
Chủ nhật
(03-12-2023)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h