Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(16-11-2020)
Thứ 3
(17-11-2020)
Thứ 4
(18-11-2020)
Thứ 5
(19-11-2020)
Thứ 6
(20-11-2020)
Thứ 7
(21-11-2020)
Chủ nhật
(22-11-2020)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L12.CNCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Hồ Trần Nhật Thủy
PHYS1114.L11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
IT004.L12.KHCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
IT012.L16.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
MA003.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT004.L11.TMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L11.PMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
EC202.L12.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IT004.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IT005.L12.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
MA006.L11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
IT004.L13.MTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L11.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
NT132.L11.ATCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
ENG04.L18.CLC
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
ENG01.L14.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Trường An
ENG01.L16.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.L19.CLC
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.L16.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.L14.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Trường An
ENG01.L19.CLC
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.L11.CLC
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG04.L12.CLCENG01.L17.CLC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG04.L14.CLC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
ENG01.L18.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Như Ngọc
ENG01.L12.CLC
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.L18.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Như Ngọc
ENG01.L17.CLC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.L11.KHCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
ENG02.L14.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.L16.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG02.L19.CLC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L16.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG02.L14.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.L19.CLC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.L13.CLCENG05.L12.CLC
Sĩ số: 19
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.L17.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Lê Phương Ngọc
ENG05.L15.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.L18.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.L18.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.L17.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Lê Phương Ngọc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L11.CLC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.L14.CLCENG03.L16.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.L19.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Dương Thị Hiền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L16.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG05.L13.CLC
Sĩ số: 17
ENG03.L19.CLC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Dương Thị Hiền
ENG03.L11.CLC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.L17.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG03.L18.CLC
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.L18.CLC
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.L17.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.L12.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG04.L14.CLC
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Dwight James
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L12.CLC
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.L13.CLC
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
ENG04.L12.CLC
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG05.L13.CLC
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG05.L14.CLC
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Dwight James
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG05.L17.CLC
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L15.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG05.L14.CLC
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L12.PMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT005.L12.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT005.L11.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IT004.L11.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
IT005.L11.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT005.L11.PMCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Hòa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L15.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Như Ngọc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L11.HTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CE118.L11.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
IT005.L11.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
IT004.L11.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT012.L12.CNCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IE101.L11.VB2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG04.L18.CLC
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Dwight James
ENG05.L15.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Eric Begin
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L13.CLC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG05.L11.CLC
Sĩ số: 22
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS535.L11.KHCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L12.CNCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT012.L11.KHCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT007.L13.PMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT004.L13.PMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
MA004.L11.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L11.KHCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT004.L11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT005.L13.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT012.L11.CNCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT004.L12.MTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IT005.L12.MMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(16-11-2020)
Thứ 3
(17-11-2020)
Thứ 4
(18-11-2020)
Thứ 5
(19-11-2020)
Thứ 6
(20-11-2020)
Thứ 7
(21-11-2020)
Chủ nhật
(22-11-2020)
B1.02
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.L11
Sĩ số: 3
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
SE221.L11
Sĩ số: 7
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CLB Sách
Sĩ số: 30
* Nội dung: Triển khai kế hoạch tháng 11, 12. Phân công nhiệm vụ đại hội CLB. * Người phụ trách: Trương Thế Tấn - SĐT: 0346114846 * CSVC cần hỗ trợ: 1 micro, 1 remote máy chiếu và các bàn ghế trong phòng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE405.L11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Nguyệt Minh
IS105.L11
Sĩ số: 11
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
SE328.L11
Sĩ số: 5
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách
Sĩ số: 30
* Nội dung: Triển khai kế hoạch tháng 11, 12. Phân công nhiệm vụ đại hội CLB. * Người phụ trách: Trương Thế Tấn - SĐT: 0346114846 * CSVC cần hỗ trợ: 1 micro, 1 remote máy chiếu và các bàn ghế trong phòng
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CLB Webdev
Sĩ số: 40
Nội dung: Seminar Training kỹ năng thiết kế và truyền thông. Người phụ trách, sđt: Vương Đức Quân, 0376948997 CSVC cần hỗ trợ: micro, máy chiếu.
CLB Webdev
Sĩ số: 40
Nội dung: Seminar Training kỹ năng thiết kế và truyền thông. Người phụ trách, sđt: Vương Đức Quân, 0376948997 CSVC cần hỗ trợ: micro, máy chiếu.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L17
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.L17
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa KHMT
Sĩ số: 30
Báo cáo KNNN2020
Đội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L16
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Khoa KHMT
Sĩ số: 30
Báo cáo KNNN2020
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.L16
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L114
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Lợi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.L114
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Lợi
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.L13
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
ENG01.L12
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.L12
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG02.L13
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT104.L11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
SE100.L12
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CTSV - Sinh hoạt CLB Cờ
Sĩ số: 60
Trần Thái Hòa - 18520766 - 0934216813
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCTSV - Sinh hoạt CLB Cờ
Sĩ số: 60
Trần Thái Hòa - 18520766 - 0934216813
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.L11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IS220.L12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IS207.L12
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KHMT
Sĩ số: 40
Báo cáo lớp KNNN2020
ENG02.L16Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS217.L11.1(HT2)
Sĩ số: 42
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
ENG02.L16Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCNPM
Sĩ số: 35
Đoàn Khoa CNPM - Tuyển thành viên đội văn nghệ Khoa - 0776925736
CNPM
Sĩ số: 35
Đoàn Khoa CNPM - Tuyển thành viên đội văn nghệ Khoa - 0776925736
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS005.L11
Sĩ số: 103
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT006.L16
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lầu Phi Tường
IS005.L11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.L12
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
IE005.L11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Tô Quốc Huy
NT207.L11.ANTT
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L11
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT012.L13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT007.L11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lầu Phi Tường
IS402.L11
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CLB Webdev
Sĩ số: 50
Nội dung: Seminar Training lập trình Web. Người phụ trách, sđt: Vương Đức Quân, 0376948997 CSVC cần hỗ trợ: micro, máy chiếu.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.L11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.L17
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
CE211.L11
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Đội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L17
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC208.L11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH
Sĩ số: 40
Nội dung: Thi thử Toeic. Người phụ trách: Nguyễn Hạnh My - SĐT: 0825889808. CSVC cần hỗ trợ: remote và micro.
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L14
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG02.L14
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L14
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG01.L14
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE400.L11
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Dương Minh Đức
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.L12.MTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.L12.MMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IE005.L12.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Tô Quốc Huy
PH001.L11.ATCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.L17.CLC
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH001.L12.ATCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
CS231.L12.KHCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
  • Lê Minh Hưng
NT015.L11.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
PH001.L12.MMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Nhung
SE357.L12.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS207.L11.HTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
SS004.L13.CLC
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
PHYS1114.L11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
CS511.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IS211.L11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS220.L12.HTCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IE105.L11.CNCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
STAT3013.L11.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
MATH2144.L11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L11.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.L15.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.L11.MTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CS112.L11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
  • Lê Đình Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4343.L11.CTTT
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
OEC
Sĩ số: 50
Nội dung: Tổ chức buổi gặp mặt, giao lưu các thành viên mới của câu lạc bộ. Người phụ trách: Nguyễn Thị Thắm (SĐT: 0382047100) CSVC cần hỗ trợ: Remote, máy chiếu
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 40
Nội dung: Gặp mặt CTV khoa KHMT Người phụ trách: Nguyễn Hoàng Phúc, MSSV: 18521256 - sđt: 0334119744 CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu, mic
CS112.L11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS112.L11.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA006.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Nhung
CE124.L13.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
MA003.L11.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa KHMT
Sĩ số: 20
Người phụ trách: Huỳnh Ngọc Trân, MSSV: 18520385 - sđt: 0907479459 Nội dung: Họp BCH Đoàn khoa KHMT CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
Nội dung: Gặp mặt CTV khoa KHMT Người phụ trách: Nguyễn Hoàng Phúc, MSSV: 18521256 - sđt: 0334119744 CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu, mic
OEC
Sĩ số: 50
Nội dung: Tổ chức buổi gặp mặt, giao lưu các thành viên mới của câu lạc bộ. Người phụ trách: Nguyễn Thị Thắm (SĐT: 0382047100) CSVC cần hỗ trợ: Remote, máy chiếu
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L12.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT004.L13.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Hiệp
IT001.L17.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Võ Duy Nguyên
IT012.L12.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.L11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT012.L14.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT005.L13.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT008.L12.PMCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IT005.L15.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L11.PMCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IT004.L12.HTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IS211.L12.HTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.L12.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IT004.L13.MTCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L12.MMCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
CSBU007.L12.KHBC.1
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.L12.KHCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.L11.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.L13.PMCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT004.L11.MMCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.L12.MTCL.1
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT007.L11.PMCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT004.L13.KHCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Hiệp
IT005.L13.MTCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L12.TMCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT004.L12.PMCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
PH002.L11.MTCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
NT213.L11.ATCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
CE119.L12.MTCL.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
IT004.L11.TMCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.L12.CLC.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT005.L13.KHCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT012.L12.KHCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT005.L12.TMCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L12.PMCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IS207.L12.HTCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
CE232.L11.MTCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CE224.L12.MTCL.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L11.HTCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT001.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
  • Phạm Nguyễn Trường An
CE213.L11.MTCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
IT012.L12.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT001.L11.ANTN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L11.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IT005.L12.HTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
CE124.L11.MTCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT005.L11.TMCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT012.L13.KHCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IE104.L12.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L11
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.L18
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG03.L15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG03.L11
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.L18
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.L14
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.L14
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.L16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT001.L17
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Võ Duy Nguyên
MA003.L12
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hiên
IT002.L11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT012.L11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
SS007.L16
Sĩ số: 142
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.L16
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Lập
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS008.L11
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
IT010.L12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS252.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
MA003.L17
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
SS008.L16
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS009.L11
Sĩ số: 129
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
SS009.L16
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Huỳnh Quốc Thịnh
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE005.L11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS101.L11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Dương Tôn Đảm
IE105.L12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
DS005.L11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC201.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
SE104.L11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.L11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS201.L11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
DS106.L11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.L12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.L16
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC213.L11
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
EC335.L11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IS207.L11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS220.L11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
EC331.L11
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC202.L11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IT003.L11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS220.L12.HTCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
PH002.L13.MTCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT012.L11.KHTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT003.L11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L12.KHCL.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Hòa
CE224.L11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.L13.PMCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
CS4323.L11.CTTT.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NET Challenge 2020 - Khoa mạng
Sĩ số: 32
Người phụ trách: Văn Thiên Luân (SĐT: 0961.500.444)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT208.L11.MMCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đỗ Xuân Thành
IS220.L11.HTCL.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CS4153.L11.CTTT.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
CE433.L11.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.L14.PMCL.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
NT132.L11.ATCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
IT012.L13.CNCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
IS211.L11.HTCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
NET Challenge 2020 - Khoa mạng
Sĩ số: 32
Người phụ trách: Văn Thiên Luân (SĐT: 0961.500.444)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT118.L11.MMCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.L12.ATCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
NT132.L11.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L11.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lý Trọng Nhân
IT005.L11.ATCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Lý Trọng Nhân
IT005.L12.MTCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
IT005.L11.MMCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
NET Challenge 2020 - Khoa mạng
Sĩ số: 32
Người phụ trách: Văn Thiên Luân (SĐT: 0961.500.444)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4343.L11.CTTT.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT004.L11.HTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.L11.ATCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT002.L13.CLC.1
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT213.L11.ANTN.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT101.L11.ANTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
NT101.L12.MMCL.1
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT004.L12.ATCL.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT002.L11.CLC.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Tố Quyên
Khoa CNPM
Sĩ số: 32
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L12
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Tố Quyên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
NT101.L11.ANTT
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.L11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L13
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
ENG02.L11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG03.L13
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Đoan Thư
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L13
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.L19
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Phương Ngọc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.L19
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Phương Ngọc
ENG01.L13
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.L13
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
IT005.L13
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
IT001.L13
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
IT007.L12
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lầu Phi Tường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.L12
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Khương
MA006.L19
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.L12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Trương Hải Bằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS217.L11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CS336.L11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.L11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa KHMT
Sĩ số: 40
Báo cáo lớp KNNN2020
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS519.L11
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
CS114.L11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
CS115.L12
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
  • Dương Ngọc Hảo
CS406.L11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS321.L11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS217.L11.1(HT2)
Sĩ số: 42
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE114.L12.1(HT2)
Sĩ số: 64
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
11h-13hKhoa KHMT
Sĩ số: 40
Báo cáo lớp KNNN2020
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS522.L11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS316.L11
Sĩ số: 13
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS511.L11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
CS419.L11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS335.L11
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Khoa CNPM
Sĩ số: 36
Chuỗi hoạt động tiếng Anh EngPossible (Tổ chức thi thử TOEIC/IELTS)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
Sĩ số: 64
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
Sĩ số: 64
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
Sĩ số: 64
DIỄN TẬP ATTT-ĐHQG-2020
IT001.L12.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.L15.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
IT008.L11.1
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT001.L14.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
NET Challenge 2020 - Khoa mạng
Sĩ số: 64
Người phụ trách: Văn Thiên Luân (SĐT: 0961.500.444)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT006.L11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
MA003.L19
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT001.L14
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT005.L15
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CLB Webdev
Sĩ số: 80
Nội dung: Họp mặt CLB. Người phụ trách, sđt: Vương Đức Quân, 0376948997 CSVC cần hỗ trợ: micro, máy chiếu.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT005.L11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
CE124.L11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT001.L11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
IT006.L15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT005.L14
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE330.L11.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS353.L12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS336.L11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
SS006.L19
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
PH002.L11
Sĩ số: 104
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IE402.L11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.L11
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE202.L11
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
IE105.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
SE104.L12
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc Tín
IE307.L11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
IE106.L12
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L15
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE114.L11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phan Nguyệt Minh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.L15
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE121.L11
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE330.L11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc Tín
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.L11
Sĩ số: 117
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE114.L12
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
SE100.L11
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
SE347.L11
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Phan Trung Hiếu
SE401.L11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.L11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT208.L11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT535.L11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT133.L11.ANTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT210.L11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
NT534.L11.ANTT
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.L11.ANTT
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT536.L11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT533.L11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
NT405.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT113.L11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.L11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT132.L11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT113.L11.1(HT2)
Sĩ số: 67
Giảng viên: Trần Thị Dung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE213.L11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CE411.L11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE224.L11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
CE319.L11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE405.L11
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CE401.L11
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L11
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
CS231.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
IT004.L19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.L12
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CS112.L11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
NT118.L11
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS405.L11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.L12
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
KTMT
Sĩ số: 200
Trần Đại Dương
MA006.L16
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
SE109.L11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L16
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.L15
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.L13
Sĩ số: 152
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS006.L16
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.L14
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(16-11-2020)
Thứ 3
(17-11-2020)
Thứ 4
(18-11-2020)
Thứ 5
(19-11-2020)
Thứ 6
(20-11-2020)
Thứ 7
(21-11-2020)
Chủ nhật
(22-11-2020)
C101 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L12.MMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT004.L11.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Ngô Thục Vi
MA004.L12.CNCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT005.L12.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT004.L12.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT004.L11.MMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
NT209.L11.ATCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L11.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IT005.L13.PMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT007.L11.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT004.L13.KHCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT005.L13.MTCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102 (CLC)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.L11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT015.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
IT006.L11.ANTN
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
IT004.L11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
ENG01.L13.CLC
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG05.L17.CLC
Sĩ số: 16
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.L11.CTTT
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
IT012.L11.KHTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
NT131.L12.MMCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MA006.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLCH MMT&TT
Sĩ số: 30
Tên hoạt động: Họp LCH tháng 11 Người phụ trách, sđt: Tô Trọng Nghĩa, 0931312906 CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, Remote máy lạnh, micro
Sau 17h
C104 (CLC)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.L11.ANTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Hòa
MSIS405.L11.CTTT
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
NT132.L11.ANTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
SPCH3723.L11.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CS336.L11.KHTN
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
ENG02.L15.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT133.L11.ANTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT532.L11.MMCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.L12.MTCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT002.L12.CLC
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
PH001.L11.ANTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
NT101.L11.MMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CE319.L11.MTCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
NT207.L11.ANTN
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTTT
Sĩ số: 30
BHT CNTT.
Sau 17h
C106 (CLC)
Sức chứa : 56
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
SS004.L11.CLC
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IE104.L12.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.L11.KHTN
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MATH2144.L12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
SE102.L14.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
CS112.L13.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT007.L12.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MATH2144.L11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA006.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE102.L14.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
LCH KTMT
Sĩ số: 80
Nội dung: Seminar "Phương pháp học tập ở môi trường Đại học" Người phụ trách: Đinh Phạm Thiên Long (SĐT: 0329915735) CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, máy lạnh, micro.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa KH-KTTT
Sĩ số: 70
Phỏng vấn tuyển cán bộ Đoàn Hội khóa 2020 khoa KH&KTTT
Sau 17h
C108 (CLC)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.L13.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT006.L11.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
MA003.L11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
NT101.L11.ATCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Hòa
MATH2144.L12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.L12.MTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT006.L12.ATCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT006.L11.MMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
MATH3013.L11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT208.L11.MMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT113.L11.MMCL
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C109 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS005.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MA003.L11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS353.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT007.L11.CLC
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
EC005.L11.TMCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.L18.CLC
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE005.L12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Dương Minh Đức
CE005.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
MA003.L13.KHCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE005.L11.MTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS004.L19.CLC
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L19.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nghĩa
IT004.L11.1
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT007.L11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CE124.L13.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT004.L15.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
PH002.L12.1Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L111.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Trương Quốc Dũng
IT004.L14.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
CE124.L11.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
PH002.L13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT004.L18.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
IT004.L17.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C112 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.L17
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Vũ Thị Thu Huyền
IT004.L12.PMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IT008.L12.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hoàng Văn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS4323.L11.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MATH3013.L11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.L11.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA003.L12.MTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
CE103.L11.MTCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MATH3013.L12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.L11
Sĩ số: 112
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Bảo Thư
IT007.L13
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
SS006.L17
Sĩ số: 145
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
MA005.L12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Dương Tôn Đảm
SS006.L11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
IT004.L111
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Hồ Trần Nhật Thủy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS006.L18
Sĩ số: 144
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.L14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
SS006.L12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.L11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
IT010.L11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
CS221.L11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
NT131.L11
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IS334.L11
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L19
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C114
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Bộ môn TMĐT
Sĩ số: 60
Họp lớp TMĐT2020
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.L15
Sĩ số: 101
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM4733.L11.CTTT
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4273.L11.CTTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
CS3443.L11.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CS313.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IS334.L11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT213.L11.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS231.L11.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MSIS2433.L11.CTTT
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
MSIS402.L11.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
IS211.L12.HTCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IS336.L11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L13.PMCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.L11.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
NT131.L12.MMCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.L12.PMCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
  • Nguyễn Thanh Thiện
STAT3013.L11.CTTT.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE224.L11.MTCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE213.L12.MTCL.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
IT012.L11.KHCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IT012.L11.CNCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Thảo
IT008.L13.PMCL.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Khánh Nguyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.L12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT010.L11.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CSBU012.L11.KHBC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT010.L12.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
MA003.L11.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.L11.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
  • Lưu Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHTTT
Sĩ số: 50
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
Sau 17h
C209 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.L11.4
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
DS201.L11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
CE119.L11.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Đại Dương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS106.L11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
CE411.L11.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT001.L11.KHTN
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE104.L11.CNCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
  • Tô Quốc Huy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
IT001.L11.KHTN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE100.L13.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 32
Giảng viên: Lê Thanh Trọng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.L11.TMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA005.L11.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
PH002.L11.MTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
MA003.L11.MTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA006.L11.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA003.L12.TMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đinh Văn Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L11.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT101.L12.ATCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
CS529.L11.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS1113.L12.CTTT
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
SE005.L11.PMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
MA003.L11.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đinh Văn Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
HTTT
Sĩ số: 40
Phòng hiến máu của hoạt động "Hiến máu tình nguyện lần XVII - Năm 2020". Người phụ trách, sdt: Lê Thị Mỹ Diệu, sdt 0857068650. CSVC cần hỗ trợ: Remote, mic.
Sau 17h
C213
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L16
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
IT004.L15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
ENG02.L15
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.L15
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.L16
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.L18
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Tố Quyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.L18
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Tố Quyên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L110
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.L110
Sĩ số: 10
Giảng viên:
  • Phạm Hữu Phúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.L19Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.L17
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG02.L12
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG02.L12
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.L17
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG02.L19Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.L14.CLC
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IS005.L11.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Huỳnh Thiện Ý
NT132.L12.ATCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
MA003.L12.HTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT133.L11.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS1113.L11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT006.L12.MMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS004.L110.CLC
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE109.L12.PMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE357.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE109.L11.PMCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
IS336.L12.HTCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đoàn Huấn
NT101.L12.MMCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
SE215.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.L11.MMCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE313.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
CS112.L12.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IS335.L11.HTCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
SE100.L13.PMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
CS410.L11.KHTN
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS336.L11.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS410.L11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
NT207.L11.ATCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4273.L11.CTTT.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phan Nguyệt Minh
IT012.L15.PMCL.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
NT132.L12.ATCL.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
MKTG5883.L11.CTTT.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Tâm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS010.L11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Hoàng Thùy Linh
IT012.L14
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
PH002.L13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
PH002.L12Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
MA006.L15
Sĩ số: 103
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS010.L12
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Hoàng Thùy Linh
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS211.L11
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
MA006.L14
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
SS008.L13
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Tùng
MA003.L18
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Nhung
MA003.L16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.L11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS009.L13
Sĩ số: 126
Giảng viên:
  • Lê Võ Thanh Lâm
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
MA006.L14
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IE104.L12.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
  • Tô Quốc Huy
IT001.L11.PMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
IT001.L11.CNCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.L11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.L12.MMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT001.L12.HTCL.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Duy
IT001.L11.PMCL.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.L11.CNCL.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.L11.MMCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
IT001.L12.MMCL.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.L11.MTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.L12.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.L12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT001.L13.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT012.L13.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
IT001.L11.MTCL.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.L11.KHCL.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Lê Quang Nhật
IT001.L12.KHCL.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Duy
IT001.L12.PMCL.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Trúc Phương
IT001.L13.PMCL.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trương Đức Vũ
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE005.L11
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT001.L18
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đặng Văn Em
IT005.L16
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IS353.L11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
MA006.L18
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
EC002.L11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
  • Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.L11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
MA006.L18
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.L17
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L18
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
IT005.L18
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MA006.L13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
EC229.L11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.L11.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.L11.TMCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.L13.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
IT001.L13.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT001.L11.ATCL.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lưu Thanh Sơn
IT001.L11.TMCL.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.L13.MTCL.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.L13.KHCL.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IT001.L13.CNCL.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.L12.TMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.L12.ATCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.L11.HTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT001.L12.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.L12.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
IT001.L12.TMCL.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
IT001.L12.ATCL.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Dương
IT001.L11.HTCL.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.L12.CNCL.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Dương
IT001.L12.MTCL.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS211.L11.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
NT118.L11.2
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
NT131.L11.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT005.L14.1
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE105.L11.CNCL.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT208.L11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Đỗ Xuân Thành
DS105.L11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IS207.L11.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS220.L11.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
NT101.L11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT012.L11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Bùi Phùng Hữu Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.L17
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT004.L17
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Bùi Hữu Đông
IT004.L13
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.L12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.L14
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT012.L12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.L15
Sĩ số: 101
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
MA003.L14
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hồng Nhung
MA006.L17
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L15
Sĩ số: 103
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hiên
IT001.L19
Sĩ số: 87
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
MA006.L12
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L12
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hiên
MA006.L11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(16-11-2020)
Thứ 3
(17-11-2020)
Thứ 4
(18-11-2020)
Thứ 5
(19-11-2020)
Thứ 6
(20-11-2020)
Thứ 7
(21-11-2020)
Chủ nhật
(22-11-2020)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.L11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.L11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.L13.CNCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG04.L11.CLC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Thị Mỹ Ngọc
ENG01.L11.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
VPĐB
Sĩ số: 10
Học nhóm. Phạm Hoàng Phượng Trinh, MSSV 18521537
JAN04.L13.CNCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHọp thành viên CTV OEPPhụ trách: Anptt - VPĐB
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L12.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.L12.HTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.L11.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
IT005.L11.TMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT012.L13.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IT012.L13.CNCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L13.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.L13.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
SS004.L16.CLC
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
MA006.L12.MMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.L13.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Hồ Trần Nhật Thủy
MA004.L12.TMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT005.L13.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT012.L12.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IT005.L12.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
SE215.L12.PMCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS221.L11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
MA006.L12.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT012.L14.PMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IS232.L11.HTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Đinh Khắc Quyền
MA005.L12.TMCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Dương Tôn Đảm
MA004.L13.CNCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.L11.KHCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CSBU003.L11.KHBC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
  • Ngô Đức Thành
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.L11.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
SS004.L12.CLC
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
MA005.L11.TMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Dương Tôn Đảm
MA003.L11.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IE105.L12.CNCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
PH001.L11.MMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
NT113.L12.MMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L11.MTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 10
(16:15-17:00)
NT113.L11.MMCL.1(HT2)
Sĩ số: 31
Giảng viên: Bùi Thanh Bình
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.L12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Yến Hương
ENG01.L12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Yến Hương
CSBU013.L11.KHBC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.L12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Yến Hương
JAN04.L13.CNCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
ENG01.L12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Yến Hương
ENG01.L12.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Nguyễn Yến Hương
ENG04.L11.CLC
Sĩ số: 18
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hHuredeeKhóa học Tiếng Nhật N4 và một phần trình độ N3HuredeeKhóa học Tiếng Nhật N4 và một phần trình độ N3HuredeeKhóa học Tiếng Nhật N4 và một phần trình độ N3HuredeeKhóa học Tiếng Nhật N4 và một phần trình độ N3HuredeeKhóa học Tiếng Nhật N4 và một phần trình độ N3
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.L12.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.L11.PMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA006.L12.MTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA003.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA006.L11.MTCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L12.TMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.L11.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L12.MTCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.L12.MMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.L13.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
MA003.L12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.L12.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA003.L12.ATCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE102.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
SE332.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Thụy Hàn Uyển
SE114.L12.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Phan Nguyệt Minh
SE100.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
SE347.L11.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT008.L13.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Hoàng Văn Hà
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE114.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Nguyệt Minh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE347.L11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Trần Anh Dũng
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE102.L12.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE330.L11.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc Tín
SE100.L12.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
SE346.L11.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
MA003.L12.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE346.L11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE102.L12.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.L12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L12.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L11.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.L12.TMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.L13.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.L12.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MA006.L11.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L12.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L12.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.L11.KHCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L12.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Phước Hải
MA006.L13.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.L11.TMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
ENG05.L11.CLC
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L13.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA006.L11.TMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS114.L11.KHCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
  • Lê Đình Duy
NT131.L11.MMCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
CS221.L12.KHCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
SE220.L11.PMCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU003.L11.ATBC
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
JAN06.L12.CNCL.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS114.L11.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 28
Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS231.L11.KHTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
ENG05.L12.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
CSBU007.L12.KHBC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CNBU001.L11.ATBC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
JAN06.L11.CNCL.1
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CNCL2018.2
Sĩ số: 4
Thuyết trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (SS010.L15) LÊ MINH PHƯỚC, MSSV: 18521262, SV lớp: CNCL2018.2, SĐT: 0345070908
IS207.L12.HTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA006.L11.ATCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
NT005.L11.MMCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT006.L11.ATCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
MATH3013.L12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Ngân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS005.L11.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
MA006.L13.PMCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
SS004.L15.CLC
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
IT002.L13.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
CS336.L12.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
MA006.L12.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.L11.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
PHYS1114.L12.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Kim Ngân
IT006.L13.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IE104.L11.CNCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IT002.L11.CLC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE102.L11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PHYS1114.L12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Bích Hiển
PH002.L13.MTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
PH001.L13.MMCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CS115.L13.KHCL
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.L15.CLC
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Như Ngọc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.L11.CNCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN01.L13.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN01.L13.CNCL.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN01.L11.CNCL.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.L12.CNCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN04.L14.CNCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN01.L11.CNCL.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
JAN04.L12.CNCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN01.L12.CNCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
JAN01.L13.CNCL.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.L11.CNCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN01.L15.CNCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
JAN06.L11.CNCL
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Hirayama Junko
JAN04.L14.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
JAN04.L11.CNCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN01.L12.CNCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.L15.CNCL.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
CS221.L11.KHTN
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
JAN04.L11.CNCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Dương Thị Thương
JAN06.L12.CNCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Hirayama Junko
SE220.L11.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng
JAN04.L14.CNCL.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.L11.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trương Thu Thủy
CSBU001.L11.KHBC
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.L15.CNCL.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.L12.CNCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoa
IS220.L11.HTCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
JAN01.L14.CNCL.1
Sĩ số: 27
IS353.L11.HTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
JAN01.L14.CNCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.L11.MTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE213.L12.MTCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CS4153.L11.CTTT
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CE232.L11.MTCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE224.L12.MTCL
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.L12.CNCL.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT137.L11.ANTN
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.L14.CNCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
NT118.L12.MMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
CE213.L11.MTCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CE232.L12.MTCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CE433.L11.MTCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đoàn TN
Sĩ số: 200
Hội nghị KHT Nguyễn Thành Hiệp
Ban QLCS
Sĩ số: 200
Lễ 20/11
Khoa KHMT
Sĩ số: 200
Tổ chức Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 200
Gặp mặt Tân sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 200
Kỹ năng mềm.
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Đoàn TN
Sĩ số: 200
Hội nghị KHT Nguyễn Thành Hiệp
QLCS
Sĩ số: 200
Chuẩn bị lễ 20/11
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(16-11-2020)
Thứ 3
(17-11-2020)
Thứ 4
(18-11-2020)
Thứ 5
(19-11-2020)
Thứ 6
(20-11-2020)
Thứ 7
(21-11-2020)
Chủ nhật
(22-11-2020)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h