C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT008.J13.PMCLGiảng viên: | SE101.J13.PMCLGiảng viên: | IS215.J12.HTCLGiảng viên: | SE102.J12.PMCLGiảng viên: | ENG03.J16.CLC | MA005.J11.CLCGiảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | SS004.J13.CLCGiảng viên: | PHYS1214.J11.CTTT.1Giảng viên: | | SE114.J12.PMCLGiảng viên: | KTTTHọp Ban học tập. | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | MSIS4523.J11.CTTTGiảng viên: | IT001.J12.HTCLGiảng viên: | CS4283.J11.CTTTGiảng viên: | IT001.J11.MTCLGiảng viên: | CE121.J15.MTCLGiảng viên: | Khoa MMT&TT - Lớp ATTT2018Tổ chức sinh hoạt 20.10
Người phụ trách: Lớp trưởng: Trần Chí Thiện, SĐT: 01626756230.
| |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | | Đại hội Chi Hội CTTT2017 nhiệm kỳ 2018 Đại hội Chi Hội CTTT2017 nhiệm kỳ 2018 - 2019 | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | KTTTHọp ban học tập. | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | ENG01.J13.CTTTGiảng viên: | | CE421.J11Giảng viên: | KTMTHuấn luyện Thiết kế Luận lý Số
Trần Đại Dương. | ENG01.J13.CTTTGiảng viên: | | Công đoànTổ chức Hội thao môn cờ tướng, cờ vua |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | | | MMT&TTHọp Ban tổ chức chương trình VNU Tour 2018 Phụ trách: Văn Thiên Luân - 0961500444 | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | | ENG01.J13.CTTTGiảng viên: | ENG01.J13.CTTTGiảng viên: | ENG01.J13.CTTTGiảng viên: | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | MMT&TTHọp Ban tổ chức chương trình VNU Tour 2018
Phụ trách: Văn Thiên Luân - 0961500444 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | BM KH&KTTTTest tiếng Anh cho cuộc thi "Phỏng vấn thử, Thành công thật". | Đoàn Khoa Kỹ thuật Máy tính Phỏng vấn tuyển quân cho chiến dịch tình nguyện Mộc
Thông tin người chịu trách nhiệm:
Nguyễn Lương Duy Khánh - 16520584
Phó Bí thư Đoàn Khoa Kỹ thuật Máy tính
Sđt: 01647415536 | KTMT Phỏng vấn tuyển quân cho chiến dịch tình nguyện Mộc
Thông tin người chịu trách nhiệm:
Nguyễn Lương Duy Khánh - 16520584
Phó Bí thư Đoàn Khoa Kỹ thuật Máy tính
Sđt: 01647415536 | Lớp ATTN2017Ôn thi GK.
Lớp trưởng ATTN2017: Võ Huỳnh Hữu Sang. | | CNPMDuyệt training giữa kì | |
Tiết 2 | CLB OEPTổ chức phỏng vấn tuyển thành viên mới
Người phụ trách: Lâm Hoàng Quân (SĐT: 0937492438)
| |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | | |
Tiết 7 | CLB SÁCH VÀ HÀNH ĐỘNG UITChào đón thành viên Gen 2.0 của CLB Sách và Hành động UIT.
CSVC cần hỗ trợ: 1 remote máy lạnh, 1 remote máy chiếu và các bàn ghế trong phòng.
Người phụ trách, sđt: Đỗ Như Quỳnh - 0971415975. | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | |
Tiết 10 | | |
11h-13h | BM KH&KTTTTest tiếng Anh cho cuộc thi "Phỏng vấn thử, Thành công thật" | Đoàn Khoa Kỹ thuật Máy tính Phỏng vấn tuyển quân cho chiến dịch tình nguyện Mộc
Thông tin người chịu trách nhiệm:
Nguyễn Lương Duy Khánh - 16520584
Phó Bí thư Đoàn Khoa Kỹ thuật Máy tính
Sđt: 01647415536 | | | LCH MMT&TTtổ chức họp BCH LCH
Phòng: C104
Thời gian: 11h-13h
Phụ trách: Phạm Thị Phương Anh - 0912 240 098
| | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 | | MA005.J13.CLCGiảng viên: | | PH002.J12.PMCLGiảng viên: | MA005.J12.CLCGiảng viên: | SE100.J12.PMCL - Học bùGiảng viên: Phạm Thi Vương | |
Tiết 2 | | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | IT009.J18.CLCGiảng viên: | IT009.J11.CLCGiảng viên: | | | IT009.J13.CLCGiảng viên: | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | | PH001.J12.ATCLGiảng viên: | SS004.J17.CLC - Học bùGiảng viên: Nguyễn Đình Hiển | KHMTHuấn luyện Olympic và ACM-ICPC
Nguyễn Thanh Sơn | Hội Sinh viên- Họp trại sinh Trại Kết Nối
- Người phụ trách: Lê Trung Kiên
- SDT: 01654188383 | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | Hội Sinh viên- Họp trại sinh Trại Kết Nối
- Người phụ trách: Lê Trung Kiên
- SDT: 01654188383
| | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | | PH002.J11.PMCLGiảng viên: | | Bộ môn Thương mại điện tửTổ chức lễ 20/10
Họp lớp TMĐT2018
GV phụ trách:
Trình Trọng Tín 0989880097 | IT005.J11.ATCLGiảng viên: | | |
Tiết 2 | | | | |
Tiết 3 | | KHMTTổ chức họp đội truyền thông của Khoa.
Người phụ trách: Đinh Duy Phương. SĐT: 0981.865.898
| | |
Tiết 4 | | IT009.J14.CLCGiảng viên: | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | | KTMTTrần Quang Nguyên, Bổ sung kiến thức cho sinh viên | | CE118.J11 - Học bùGiảng viên: Hồ Ngọc Diễm | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | MMT- Chào mừng 20-10
- G/v Nguyễn Quang Minh: 0937 42 80 80 | | Bộ môn TMĐT - Khoa HTTTTổ chức 20-10 cho lớp TMDT2015.
GVCN: Trình Trọng Tín 0989880097 | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 | | MA006.J13.KHCLGiảng viên: | | | MSIS3303.J11.CTTTGiảng viên: | | |
Tiết 2 | MA003.J12.PMCL - Học bùGiảng viên: Nguyễn Ngọc Ái Vân | | MSIS3303.J11.CTTT - Học bùGiảng viên: Cao Thị Nhạn | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | MMT&TTSinh hoạt học thuật nhóm nghiên cứu Network Phụ trách: Tăng Anh Hào - MSSV: 16520352 - SDT: 01883044809 | CTTT2016Đại hội Chi đoàn
Phan Hoàng Nam, MSSV: 16520776 | | |
Tiết 5 | | | HSVKiểm tra, đánh giá Chi hội vững mạnh | | |
Tiết 6 | | SE108.J11.PMCL - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | | Khoa MMT&TTSinh hoạt học thuật khoa MMT&TT - Toán + Lập trình (MathCode) Phụ trách: Nguyễn Hoàng Nguyên (18521160) SĐT: 096216712 | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | MMT&TTTập huấn tổ chức Đại hội chi Đoàn
Phụ trách: Phan Trung Phát - 0933106846 (16520916) | HSVKiểm tra - đánh giá Chi hội vững mạnh | KTMTHọp lớp MT2018.CLC.3 | MTCL2017.2Đại Hội Đoàn Hội | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | | SS002.J14Giảng viên: | | | MMT&TTSinh hoạt học thuật khoa MMT&TT - Toán + Lập trình (MathCode)
Phụ trách: Nguyễn Hoàng Nguyên (18521160) SĐT: 096216712 | | |
Tiết 2 | | | | | |
Tiết 3 | | | | | |
Tiết 4 | | IT009.J16.CLCGiảng viên: | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | SS001.J14Giảng viên: | | | | SE310.J11Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | | | |
Tiết 8 | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | Bộ môn KH&KTTTTổ chức buổi Đại hội Chi đoàn CNTT2017. | BM KH&KTTTHọp lớp CNCL2018. | MMT&TTSinh hoạt học thuật khoa MMT&TT - Toán + Lập trình (MathCode)
Phụ trách: Nguyễn Hoàng Nguyên (18521160) SĐT: 096216712 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C110 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | NT118.J11.HTCL.1Giảng viên: | IT005.J12.PMCL.1Giảng viên: | CE315.J11.MTCL.2Giảng viên: | NT213.J11.ANTT.1Giảng viên: | IS208.J11.HTCL.2Giảng viên: | IT001.J12.CNCL.2Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | IT008.J13.PMCL.1Giảng viên: | CE118.J12.MTCL.2Giảng viên: | IT005.J11.PMCL.1Giảng viên: | IT005.J13.PMCL.1Giảng viên: | | IT001.J13.MTCL.2Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | HT2: Văn Đức Sơn HàEC203.J11.1, Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp
| |
Tiết 10 | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | NT334.J11.ANTT.1Giảng viên: | IT004.J19.1Giảng viên: | CE211.J11.1Giảng viên: | IT002.J12.1Giảng viên: | NT131.J11.ANTT.1Giảng viên: | IT008.J11.1Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | IS208.J13.1Giảng viên: | | IS252.J11.1Giảng viên: | NT131.J11.1Giảng viên: | IS210.J11.1Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | | |
Tiết 10 | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 | | | | | CLB OEP
Tổ chức phỏng vấn tuyển thành viên mới Người phụ trách: Lâm Hoàng Quân (SĐT: 0937492438) | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | MMT&TTKhoa MMT&TT tổ chức sinh hoạt học thuật - ATTT (InfoSEC) Phụ trách: Lê Thanh Hồng Nhựt - 0889735354 | | | | |
Tiết 4 | | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | | | | seminar cho sinh viên UIT ĐƠN VỊ SỬ DỤNG: Office of External Relations | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | MMT&TTKhoa MMT&TT tổ chức sinh hoạt học thuật - ATTT (InfoSEC) Phụ trách: Lê Thanh Hồng Nhựt - 0889735354 | | BM KH&KTTTĐại hội chi Đoàn KHDL2018
Nguyễn Xuân Vinh: 0965004314 | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | IT001.J15Giảng viên: | MA006.J16Giảng viên: | MA003.J12Giảng viên: | MA003.J13Giảng viên: | IT001.J13Giảng viên: | CS112.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | CS221.J12 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | NT209.J11.ANTTGiảng viên: | SS004.J15Giảng viên: | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | IT003.J12Giảng viên: | MA006.J11Giảng viên: | MA006.J13Giảng viên: | CE121.J11Giảng viên: | MA003.J15Giảng viên: | CS112.J12Giảng viên: | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | MA005.J12 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | IT001.J16Giảng viên: | SE100.J11Giảng viên: | MA003.J11Giảng viên: | MA003.J14Giảng viên: | MA006.J15Giảng viên: | CE222.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | IT009.J15Giảng viên: | | IT009.J11Giảng viên: | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | IE103.J11Giảng viên: | MA006.J12Giảng viên: | MA006.J14Giảng viên: | CE121.J12Giảng viên: | MA006.J17Giảng viên: | Bộ môn KH&KTTTĐại hội chi Đoàn CNTT2018.
Phụ trách Trần Quốc Đạt: 0869063665 | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | MA006.J17 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT005.J11.HTCLGiảng viên: | IT001.J12.KHCLGiảng viên: | | IT005.J13.PMCLGiảng viên: | IT001.J11.KHCLGiảng viên: | | |
Tiết 2 | | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | IT009.J15.CLCGiảng viên: | SS004.J19.CLCGiảng viên: | | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | IT001.J12.MMCLGiảng viên: | IT001.J11.ATCLGiảng viên: | CS5423.J11.CTTTGiảng viên: | CS2133.J11.CTTTGiảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | IS208.J12.HTCL.2Giảng viên: | IS215.J11.HTCL.1Giảng viên: | | IT004.J11.ATCL.1Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | | | | |
Tiết 3 | | | | |
Tiết 4 | | | HT2: Đỗ Duy ThanhIS336.J11.HTCL.1, Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
| |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | IS210.J11.HTCL.1Giảng viên: | IT004.J11.HTCL.1Giảng viên: | IT004.J11.MMCL.1Giảng viên: | IT004.J12.PMCL.1Giảng viên: | IT005.J11.ATCL.1Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | HT2: Đỗ Duy ThanhIS336.J12.HTCL.1, Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
| |
Tiết 10 | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 | MA004.J11Giảng viên: | PH001.J11Giảng viên: | PH001.J13Giảng viên: | IE202.J11Giảng viên: | CS326.J11Giảng viên: | CS331.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | | SE114.J11Giảng viên: | IT009.J17Giảng viên: | | SE114.J12Giảng viên: | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | IE209.J11Giảng viên: | SE101.J11Giảng viên: | IT002.J13Giảng viên: | IT002.J12Giảng viên: | PH002.J13Giảng viên: | IT008.J11Giảng viên: | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | NT331.J11Giảng viên: | SS004.J15 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Đình Hiển | | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | MA005.J11Giảng viên: | PH001.J12Giảng viên: | NT132.J11.ANTTGiảng viên: | PH001.J14Giảng viên: | IT001.J14Giảng viên: | IT003.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | SE341.J11Giảng viên: | | IT009.J12Giảng viên: | IT009.J18Giảng viên: | IT009.J13Giảng viên: | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | MA005.J12Giảng viên: | SE400.J11Giảng viên: | SE401.J11Giảng viên: | SE405.J11Giảng viên: | MA003.J16Giảng viên: | CE104.J11Giảng viên: | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | SE215.J11Giảng viên: | CE316.J11Giảng viên: | IS210.J12Giảng viên: | IS402.J11Giảng viên: | IS210.J11Giảng viên: | IT004.J17Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | SE102.J11Giảng viên: | SE102.J12Giảng viên: | SE108.J11Giảng viên: | SE108.J12Giảng viên: | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | | IS251.J12Giảng viên: | IE307.J11Giảng viên: | IS336.J12Giảng viên: | IS336.J11Giảng viên: | IT004.J18Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | HT2: Nguyễn Thị Thanh TrúcSE108.J11.PMCL.1 , Kiểm chứng phần mềm
| | PH002.J12.1 - Học bùGiảng viên: Ngô Hiếu Trường | | | |
Tiết 2 | | | | | |
Tiết 3 | | | | | |
Tiết 4 | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | HT2: Nguyễn Vĩnh KhaSE102.J13.1, Nhập môn phát triển game
| | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | HT2: Trình Trọng TínEC201.J11.1, Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp
| | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | CS511.J11Giảng viên: | IS252.J11Giảng viên: | IS232.J11Giảng viên: | IS335.J11Giảng viên: | IS217.J12Giảng viên: | IS211.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | IS405.J11Giảng viên: | | IS353.J11Giảng viên: | | | IS208.J11Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C211 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IS405.J11.1Giảng viên: | NT101.J11.ANTT.1Giảng viên: | IS207.J11.1Giảng viên: | IT001.J11.2Giảng viên: | NT532.J11.ANTT.1Giảng viên: | IS208.J11.1Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | IT001.J15.2Giảng viên: | NT105.J11.1Giảng viên: - Đào Thị Thu Hà
- Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
| | NT209.J11.ANTT.1Giảng viên: | IT001.J13.2Giảng viên: | IT003.J11.1Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | |
Tiết 10 | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | CE118.J11.1Giảng viên: | NT204.J11.ANTT.1Giảng viên: | IT002.J13.1Giảng viên: | IT001.J12.2Giảng viên: | NT131.J12.1Giảng viên: | IT005.J16.1Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | IT001.J16.2Giảng viên: | | IT001.J18.2Giảng viên: | NT332.J11.1Giảng viên: - Đào Thị Thu Hà
- Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
| IT001.J14.2Giảng viên: | IT007.J12.1Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | |
Tiết 10 | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT004.J19Giảng viên: | IT004.J113Giảng viên: | IS216.J11Giảng viên: | ENG02.J111Giảng viên: | IS208.J12Giảng viên: | CS315.J11Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | ENG02.J14Giảng viên: - Lê Đình Hoàng
- Văn Tấn Hùng
| ENG03.J117Giảng viên: | ENG02.J18 | | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | ENG02.J18 | IS215.J12Giảng viên: | IT004.J14Giảng viên: | CS110.J12Giảng viên: | ENG02.J14Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | ENG02.J15Giảng viên: | IS216.J12Giảng viên: | IT004.J13Giảng viên: | ENG03.J112Giảng viên: | ENG02.J19Giảng viên: | ENG02.J12Giảng viên: - Nguyễn Thị Huỳnh Như
- Vũ Hoàng Bảo Trân
| |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | ENG02.J19Giảng viên: | ENG03.J17 | ENG02.J16Giảng viên: | ENG02.J17Giảng viên: | ENG02.J15Giảng viên: | ENG03.J112Giảng viên: | |
Tiết 5 | |
Tiết 6 | ENG02.J16Giảng viên: | IT004.J110Giảng viên: | IT004.J112Giảng viên: | IT004.J15Giảng viên: | ENG03.J17 | ENG02.J17Giảng viên: | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | | ENG02.J13Giảng viên: | ĐK HTTT- Người phụ trách : Lê Minh Đức (SĐT: 0354239353)
- Nội dung : Tổ chức đại hội chi đoàn TMDT2017
- Thành phần tham giự : BCH Đoàn khoa, BCH chi đoàn, và các bạn đoàn viên. | | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | ENG03.J14Giảng viên: | IT004.J12Giảng viên: | IT004.J111Giảng viên: | CS214.J11Giảng viên: | IT004.J16Giảng viên: | ENG02.J110Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | | | ENG03.J14Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | ENG03.J19Giảng viên: | CS221.J11Giảng viên: | CS222.J11Giảng viên: | ENG03.J115Giảng viên: | | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | ENG03.J115Giảng viên: | ENG03.J19Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | ENG03.J114Giảng viên: | EC335.J11Giảng viên: | MA005.J13Giảng viên: | EC219.J11Giảng viên: | EC201.J11Giảng viên: | ENG03.J113Giảng viên: | |
Tiết 2 | |
Tiết 3 | |
Tiết 4 | | SE102.J13Giảng viên: | ENG03.J111Giảng viên: | ENG03.J113Giảng viên: | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | ENG03.J111Giảng viên: | CE211.J11Giảng viên: | IS207.J11Giảng viên: | EC203.J11Giảng viên: | | EC331.J11Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | ENG03.J114Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IT006.J11.KHCLGiảng viên: | | IT001.J11.HTCLGiảng viên: | IS335.J11.HTCLGiảng viên: | SE100.J13.PMCLGiảng viên: | | |
Tiết 2 | STAT3013.J11.CTTTGiảng viên: | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | SS004.J110.CLCGiảng viên: | SE346.J11.PMCLGiảng viên: | SE101.J12.PMCLGiảng viên: | IT001.J11.CNCLGiảng viên: | | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | KHMTHọp lớp KHMT 2017, Nguyễn Hoàng Ngân | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 | MSIS4523.J11.CTTT.1Giảng viên: | IT001.J12.HTCL.2Giảng viên: | IT004.J12.HTCL.1Giảng viên: | CE103.J12.MTCL.1Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | IT001.J11.MMCL.2Giảng viên: | IT001.J12.KHCL.2Giảng viên: | IS216.J11.HTCL.1Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | HT2: Đỗ Duy ThanhIS336.J11.1, Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
| | |
Tiết 10 | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | IT005.J11Giảng viên: | IT001.J17Giảng viên: | MA003.J17Giảng viên: | IE105.J11Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | | | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | SS004.J11Giảng viên: | SS004.J12Giảng viên: | IT010.J11Giảng viên: | BM.KH-KTTTHọp lớp CNTT2016 | IT009.J14Giảng viên: | | |
Tiết 5 | | |
Tiết 6 | | CE124.J11Giảng viên: | IT001.J11Giảng viên: | CS332.J11Giảng viên: | CS232.J11Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | MA005.J12 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | | IT010.J12Giảng viên: | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | IS208.J13Giảng viên: | CE103.J11Giảng viên: | MA003.J18Giảng viên: | CS110.J11Giảng viên: | CS111.J11Giảng viên: | | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | NT405.J11Giảng viên: | NT113.J11Giảng viên: | | | Khoa Kỹ thuật Máy tínhĐại hội Chi Đoàn - Chi Hội lớp KTMT2015
Phụ trách: Lê Vũ Trùng Dương
MSSV: 15520146
Sđt: 0981 687 594 | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | CE118.J11Giảng viên: | IE106.J11Giảng viên: | IT001.J12Giảng viên: | | CS111.J12Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IE103.J11.1Giảng viên: | IE106.J11.1Giảng viên: | | IT005.J11.KHTN.1Giảng viên: | PH002.J13.1Giảng viên: | IT004.J111.1Giảng viên: | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | |
Tiết 5 | | |
Tiết 6 | NT118.J11.1Giảng viên: | CE103.J11.1Giảng viên: | IS215.J12.HTCL.2Giảng viên: | IT007.J11.1Giảng viên: | IT004.J11.KHCL.1Giảng viên: | IS211.J11.1Giảng viên: | |
Tiết 7 | |
Tiết 8 | |
Tiết 9 | |
Tiết 10 | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | | CE405.J11Giảng viên: | SE346.J11Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 | | | | | |
Tiết 3 | | | | | |
Tiết 4 | NT106.J11Giảng viên: | IT009.I110Giảng viên: | NT207.J11.ANTTGiảng viên: | | NT210.J11Giảng viên: | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | IT006.J14Giảng viên: | CE401.J11Giảng viên: | IT005.J13Giảng viên: | IT006.J12Giảng viên: | | | |
Tiết 7 | KTPM2017Đại hội Chi Đoàn + Đại hội Chi Hội. LH: Nguyễn Phi Hùng - 0776276497 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 | IE209.J11.1Giảng viên: | | | IT004.J13.1Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | | | | | |
Tiết 3 | | | | | |
Tiết 4 | | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | IT004.J17.1Giảng viên: | | IS216.J11.1Giảng viên: | | IT004.J15.1Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (PM) Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | | IS215.J12.1Giảng viên: | | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | HT2: CS431.J11.KHTNCS431.J11.KHTN | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | NT106.J11.1Giảng viên: | | IT001.J17.2Giảng viên: | CE119.J11.1Giảng viên: | IE104.J11.1Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | | |
Tiết 10 | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | CE411.J11Giảng viên: | IT001.J18Giảng viên: | CS521.J11Giảng viên: | IT006.J11Giảng viên: | IT005.J15Giảng viên: | | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | NT118.J11Giảng viên: | NT118.J12Giảng viên: | SS004.J13Giảng viên: | | NT533.J11Giảng viên: | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | | NT101.J11.ANTTGiảng viên: | IT006.J15Giảng viên: | IT005.J14Giảng viên: | NT131.J12Giảng viên: | | |
Tiết 7 | | | |
Tiết 8 | | | |
Tiết 9 | | NT204.J11.ANTTGiảng viên: | NT330.J11Giảng viên: | NT213.J11.ANTTGiảng viên: | NT532.J11.ANTTGiảng viên: | | |
Tiết 10 | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 Sức chứa : 140 | Tiết 1 | NT111.J11Giảng viên: | NT105.J11Giảng viên: | | NT131.J11Giảng viên: | IE104.J11Giảng viên: | IT007.J12Giảng viên: | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | IT009.J16Giảng viên: | | | SS004.J14Giảng viên: | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | NT332.J11Giảng viên: | CS221.J12Giảng viên: | PH002.J12Giảng viên: | NT131.J11.ANTTGiảng viên: | IT005.J16Giảng viên: | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | | NT334.J11.ANTTGiảng viên: | IT006.J15 - Học bùGiảng viên: Lâm Đức Khải | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | | KTMT2017Đại hội chi hội + chi đoàn
Trần Đại Dương | | | |
Sau 17h | | | | | | | |