C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.I21.HTCL - Học bùGiảng viên: Vũ Minh Sang | IT008.I21.PMCLThi cuối kỳ II (vấn đáp) | | | Lớp ANTN2017Học ôn thi cuối kỳ.
CVHT: Trần Tuấn Dũng
Lớp trưởng: Võ Huỳnh Hữu Sang | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT008.I22.PMCLThi cuối kỳ II (vấn đáp) | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | MTC-TTMPhỏng vấn tuyển quân đội hình
NGUYỄN THÀNH DANH
01263889598 | Đoàn khoa KHMTTraining cuối kỳ môn Xác suất thống kê
Người chủ trì: Trần Việt Hùng.
Số điện thoại: 01206908965. | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | Đoàn khoa KHMTTraining cuối kỳ môn Nhập môn mạch số
Người chủ trì: Trần Việt Hùng.
Số điện thoại: 01206908965. | Đoàn khoa KHMTTraining cuối kỳ môn Xác suất thống kê
Người chủ trì: Trần Việt Hùng.
Số điện thoại: 01206908965. | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | khoa KHMTTập huấn đội tuyển OLP tin học | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | Hội SVTuyển quân đội hình lập trình Vi Điều khiển
Nguyễn Lương Duy Khánh, 01647415536. | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | LCH KHMTlớp Mô hình học tập và rèn luyện Cán bộ nguồn.
Võ Hoài Nguyên - 0969608425/ 0945851242 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | LCH KHMTHọp định kỳ LCH
Võ Hoài Nguyên - 0969608425/ 0945851242 | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | LCH KHMTHọp định kỳ LCH
Võ Hoài Nguyên - 0969608425/ 0945851242 | | | LCH KHMTlớp Mô hình học tập và rèn luyện Cán bộ nguồn.
Võ Hoài Nguyên - 0969608425/ 0945851242 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | KHMTBáo cáo cuối kỳ môn KNNN, GV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm | | HTTTSáng t5 train oracle, chiều t5 train lập trình web. Lớp HTTT2015.
Lớp trưởng: Tiên(01639816249) | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | KHMTVấn đáp code Đồ hoạ máy tính, Nguyễn Hoàng Ngân | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | KHMT2015Lớp KHMT2015 training môn Ngôn ngữ học máy tính | KHMT2015Lớp KHMT2015 training môn Lập trình Symbolic trong TTNT | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT008.I23.PMCLThi cuối kỳ (vấn đáp) | KHMTBáo cáo cuối kỳ môn KNNN, GV: Nguyễn Thị Ngọc Diễm | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách | | | | HTTTtrainning hệ quản trị dbms.
Tiên 01639816249 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Khoa KHMTSeminar chuyên môn | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | BM.KH-KTTTBM tổ chức ôn tập cuối kỳ cho SV.
| | BM.KH-KTTTBM tổ chức ôn tập cuối kỳ cho SV. SĐT:097.626.3355 | seminar "Nhập môn máy tính lượng tử"GV. Phan Hoàng Chương (BM Toán-Lý) | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT106.I21.ANTT - Học bùGiảng viên: Nguyễn Quang Minh | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | BM.KH-KTTTBM tổ chức ôn tập cuối kỳ cho SV. SĐT:097.626.3355 | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Lớp ANTT2016Họp lớp với CVHT định kỳ
Phụ trách: Lê Thạch Lâm (16521516) | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | CS113.I22.1 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | | IS252.I21.1 - Học bùGiảng viên: Mai Xuân Hùng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | CS113.I22.1 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi TH - Nguyễn Thị Kim PhụngCác hệ cơ sở dữ liệu phân tán, Giảng viên:Nguyễn Thị Kim Phụng | | NT109.I21.2 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | BM.KH-KTTTBM tổ chức ôn tập cuối kỳ cho SV. SĐT:097.626.3355 | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | P.ĐTĐHTHI VĐ CK II
Kỹ năng nghề nghiệp
SS004.I21
| | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi vấn đápSE405.I21
Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing | MA004.I29 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | MA005.I23 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA005.I29 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | SE221.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | SE104.I21 - Học bùGiảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MA004.I23 - Học bùGiảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | MA004.I24 - Học bùGiảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | MA004.I25 - Học bùGiảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | MA004.I21 - Học bùGiảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | Thi Vấn đápSE325.I21
Chuyên đề J2EE | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.I29 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | | Thi vấn đápSE400.I21
Serminar các vấn đề hiện đại của CNPM | IT006.I22 - Học bùGiảng viên: Hà Lê Hoài Trung | Thi vấn đápSE401.I21
Mẫu thiết kế | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | MA005.I28 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Ngọc Ái Vân | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT002.I26 - Học bùGiảng viên: Trần Anh Dũng | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.I22 - Học bùGiảng viên: Lê Huỳnh Mỹ Vân | IS201.I25 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương | | | NT118.I21 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | IT002.I26 - Học bùGiảng viên: Trần Anh Dũng | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CE119.I22.MTCL - Học bùGiảng viên: Trần Văn Quang | IT007.I21.HTCL.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | Tien Do VanKiem Tra CTDL GT | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | KHMTGV: Nguyễn Thị Quý
Thi thực hành CTDL> lớp ATTN | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.I23.PMCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | IT007.I21.KHTN.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thanh Thiện | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN006.I24 - Học bùGiảng viên: Hồ Thị Xuân Vương | EN003.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như | | IT005.I21 - Học bùGiảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang | SE221.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | SE221.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS226.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | SE104.I22 - Học bùGiảng viên: Đỗ Thị Thanh Tuyền | CS231.I21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | | CS231.I21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | EN004.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.I21 - Học bùGiảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang | SE214.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Công Hoan | MMT&TTHọc bù lớp NT132.I21 - GV Trần Thị Dung | CS324.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | CE212.I21 - Học bùGiảng viên: Phạm Minh Quân | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CNPMTHI VĐ CK II
Chuyên đề E-commerce
SE331.I21
| | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CE105.I21 - Học bùGiảng viên: Lâm Đức Khải | IS334.I21 - Học bùGiảng viên: Văn Đức Sơn Hà | | NT534.I21.ANTT - Học bùGiảng viên: Nguyễn Duy | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | NT208.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Quang Minh | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | Bộ môn TMĐTHọp lớp TMDT2015. Trình Trọng Tín | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | SE102.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | CNPMTHI VĐ CK II
Nhập môn Phát triển Game
SE102.I21
| | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS524.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | CS524.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | IS405.I21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Ngọc Tín | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | P.ĐTĐHTHI VĐ CK II
Kỹ năng nghề nghiệp
SS004.I24
| | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | SE220.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.I21.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thanh Thiện | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS201.I21 - Học bùGiảng viên: Đỗ Thị Minh Phụng | CS406.I21 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | NT204.I21 - Học bùGiảng viên: Trần Thị Dung | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS419.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | CS419.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CNPMTHI VĐ CK II
Thiết kế Game
SE220.I21
| | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | SE220.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | SE220.I21 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | EN006.I26 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | EN005.I25 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | EN005.I25 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.I25 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | EN005.I25 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | EN005.I25 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | EN005.I210 - Học bùGiảng viên: Võ Thị Thanh Lý | | | EN005.I24 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Đoan Thư | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | EN006.I26 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | EN006.I21 - Học bùGiảng viên: Võ Thị Thanh Lý | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.I21.MTCL.2 Sĩ số: 16Giảng viên: | HTTTHuỳnh Đức Huy 0961269091- Chấm đồ án môn học | IT003.I28.2 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | MSIS2433.I21.CTTT.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trác Thức | IT003.I21.KHCL.1 - Học bùGiảng viên: Đặng Văn Em | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.I22.MTCL.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thanh Thiện | IT007.I21.MTCL.2 - Học bùGiảng viên: Hồ Ngọc Diễm | | IT003.I23.PMCL.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | IT003.I22.KHCL.1 - Học bùGiảng viên: Đặng Văn Em | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | Thi TH - Đỗ Văn TiếnGiảng viên: Đỗ Văn Tiến | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS217.I21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | CS106.I22 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | | | | CE221.I21 - Học bùGiảng viên: Trương Văn Cương | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | CE221.I21 - Học bùGiảng viên: Trương Văn Cương | P.ĐTĐHTHI VĐ CK II
Kỹ năng nghề nghiệp
SS004.I25
| |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS113.I22 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | | | | SE325.I21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Ngọc Tín | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | SE313.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.I24 - Học bùGiảng viên: Trịnh Lê Huy | NT109.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Quang Minh | | IT007.I24 - Học bùGiảng viên: Chung Quang Khánh | PH002.I25 - Học bùGiảng viên: Phạm Thanh Hùng | PH002.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | P.ĐTĐHTHI VĐ CK II
Kỹ năng nghề nghiệp
SS004.I22
| P.ĐTĐHTHI VĐ CK II
Kỹ năng nghề nghiệp
SS004.I23
| |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.I23 - Học bùGiảng viên: Trịnh Lê Huy | PH002.I22 - Học bùGiảng viên: Phạm Thanh Hùng | IT007.I22 - Học bùGiảng viên: Lầu Phi Tường | | | PH002.I26 - Học bùGiảng viên: Trương Văn Cương | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.I25.1 - Học bùGiảng viên: Phạm Quốc Cường | CE212.I21.2 - Học bùGiảng viên: Đào Đức Cơ | IT007.I21.ANTN.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | | | PH002.I26.1 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.I21.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Hoàng Ngân | HTTTHuỳnh Đức Huy 0961269091 Cho Thi Thực hành Oracle | | CS406.I21.1 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | PH002.I25.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT007.I26.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Bích Vân | IT002.I28 - Học bùGiảng viên: Lê Thanh Trọng | PH002.I23 - Học bùGiảng viên: Trịnh Lê Huy | IT003.I29 - Học bùGiảng viên: Hồ Long Vân | IT003.I24 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.I110 Sĩ số: 70Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT002.I22 - Học bùGiảng viên: Lê Thanh Trọng | IT003.I28 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | IT003.I23 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Đình Hiển | IT003.I23 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Đình Hiển | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT003.I27.1 - Học bùGiảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | Thi TH - Vũ Minh SangGiảng viên: Vũ Minh Sang | | CS106.I21.KHTN.1 - Học bùGiảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I23.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Bích Vân | IT003.I22.MTCL.1 - Học bùGiảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | | IT003.I29.1 - Học bùGiảng viên: Hồ Long Vân | | IT007.I26.2 - Học bùGiảng viên: Chung Quang Khánh | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I27.2 - Học bùGiảng viên: Thái Hải Dương | | IT002.I27.1 - Học bùGiảng viên: Thái Hải Dương | | Thi CTDL GT Thay phòng 202 vì không đủáy | IT007.I24.1 - Học bùGiảng viên: Chung Quang Khánh | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.I21.2 - Học bùGiảng viên: Thái Hải Dương | | IT002.I21.1 - Học bùGiảng viên: Thái Hải Dương | IT007.I24.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I21 - Học bùGiảng viên: Mai Trọng Khang | NT101.I21 - Học bùGiảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang | KTMTHọp sinh hoạt lớp KTMT K10 của cố vấn học tập | CNPMTHI VĐ CK II
Lập trình trực quan
IT008.I22
| CNPMThi VĐ CK II
Công nghệ .NET
SE310.I22
| | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | SE104.I23 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Công Hoan | | | CNPMThi VĐ CK II
Công nghệ .NET
SE310.I21
| | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi Vấn đápIT008.I21
Lập trình trực quan | CS226.I21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | IS208.I22 - Học bùGiảng viên: Văn Đức Sơn Hà | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | CNPMThi VĐ CK II
Chuyên đề J2EE
SE325.I21
| |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | MA005.I23 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |