C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.I21.HTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IT008.I21.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | MA004.I21.HTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | MSIS3033.I21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | MA006.I21.CLC Sĩ số: 27Giảng viên: | | BMTLTổ chức ôn tập Olympic Toán môn Đại số cho đội tuyển Olympic Toán sinh viên Nhà trường tham dự kỳ thi Olympic Toán sinh viên Toàn quốc 2018 tại Quảng Bình. Trợ lý BM: Lê Hoàng Tuấn (tuanlh@uit.edu.vn). |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | BMTLTổ chức ôn tập Olympic Toán môn Giải tích cho đội tuyển Olympic Toán sinh viên Nhà trường tham dự kỳ thi Olympic Toán sinh viên Toàn quốc 2018 tại Quảng Bình. Trợ lý BM: Lê Hoàng Tuấn (tuanlh@uit.edu.vn). |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.I22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
- Nguyễn Công Hoan
| SE104.I23.PMCL Sĩ số: 37Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| | EN005.I21.CTTN Sĩ số: 22Giảng viên: | SE214.I23.PMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS313.I21.KHTN Sĩ số: 18Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | Bộ môn KH&KTTTBáo cáo học thuật. | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | VPD - Sinh hoạt CLB Tiếng AnhNguyễn Trường Phát - 01689255001 | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | VPD - Sinh hoạt CLB Tiếng AnhNguyễn Trường Phát - 01689255001 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | Bộ môn KH&KTTTDạy thực hành hình thức 2 môn "Khai thác dữ liệu và ứng dụng - CS313.I21.KHTN". | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | Văn phòng ĐoànHọp Ban tuyên giáo Đoàn trường
Thu Duyên: 0946591133 | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT008.I21.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT008.I22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | Mạng máy tính và truyền thôngHọp lớp ANTT2017. | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | HTTT2016Họp lớp HTTT2016
Chào mừng 08.03
Phụ trách CVHT: Nguyễn Hồ Duy Trí | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS113.I21.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | IS207.I21.1 Sĩ số: 55Giảng viên: | SE330.I21.2 Sĩ số: 58Giảng viên: | IS201.I25.1 Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.I22.HTCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | NT534.I21.ANTT.2 Sĩ số: 38Giảng viên: | NT109.I21.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | CS113.I22.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.I21 Sĩ số: 34Giảng viên: | SE310.I22 - Học bùGiảng viên: Phạm Thi Vương | SE405.I21 - Học bùGiảng viên: Phan Nguyệt Minh | SE400.I21 Sĩ số: 29Giảng viên: | SE310.I22 Sĩ số: 74Giảng viên: | SE221.I21 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE313.I21 Sĩ số: 55Giảng viên: - Nguyễn Vĩnh Kha
- Nguyễn Vĩnh Kha
| | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.I22 Sĩ số: 79Giảng viên: | SE104.I23 Sĩ số: 99Giảng viên: | EC001.I22 Sĩ số: 81Giảng viên: | | IS201.I25 Sĩ số: 53Giảng viên: | SE325.I21 Sĩ số: 98Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | NT118.I21 Sĩ số: 11Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | KTTTTổ chức 8/3 cho sinh viên bộ môn.
Tạ Thu Thủy. | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT008.I21 Sĩ số: 43Giảng viên: | | IS207.I23 Sĩ số: 69Giảng viên: | IS353.I22 Sĩ số: 61Giảng viên: | IT006.I22 Sĩ số: 70Giảng viên: | SE401.I21 Sĩ số: 46Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | KHMT 2015Họp lớp
Tổ chức 8-3 | IE102.I21 Sĩ số: 104Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE109.I21 Sĩ số: 88Giảng viên: | IE204.I21 Sĩ số: 71Giảng viên: | IE403.I21 Sĩ số: 42Giảng viên: | NT130.I21.ANTT Sĩ số: 67Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | KHMTHọp lớp KHMT2016 tổ chức 8-3 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS105.I21.HTCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.I22.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | MATH2153.I21.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS201.I21.HTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | IT003.I21.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.I22.MTCL Sĩ số: 47Giảng viên: | CS4343.I21.CTTT Sĩ số: 45Giảng viên: | MA004.I22.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | MTCL2017.2Họp lớp tháng 3
CVHT: Phạm Quốc Cường
| | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE107.I21.MTCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | CE119.I22.MTCL Sĩ số: 20Giảng viên: | IT007.I21.HTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | IT003.I21.HTCL.2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.I21.PMCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | CE107.I22.MTCL.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT007.I23.PMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT002.I21.PMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT007.I22.HTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT007.I21.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I24 Sĩ số: 77Giảng viên: | CS231.I21 Sĩ số: 75Giảng viên: | | CS324.I21 Sĩ số: 42Giảng viên: | CS519.I21 Sĩ số: 80Giảng viên: | CS527.I21 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT208.I21 Sĩ số: 43Giảng viên: | | NT330.I21 Sĩ số: 58Giảng viên: | NT334.I21 Sĩ số: 101Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS226.I21 Sĩ số: 55Giảng viên: | CS314.I21 Sĩ số: 50Giảng viên: | | CS336.I21 Sĩ số: 60Giảng viên: | CS524.I21 Sĩ số: 30Giảng viên: | CS106.I21 Sĩ số: 73Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | NT106.I21.ANTT Sĩ số: 87Giảng viên: | | | NT532.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT101.I21 Sĩ số: 81Giảng viên: | NT104.I21 Sĩ số: 116Giảng viên: | NT132.I21 Sĩ số: 117Giảng viên: | EC219.I21 Sĩ số: 62Giảng viên: | IS405.I22 Sĩ số: 32Giảng viên: | CE212.I21 Sĩ số: 57Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT330.I21.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | NT534.I21.ANTT Sĩ số: 75Giảng viên: | NT109.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT131.I22.ANTT Sĩ số: 36Giảng viên: | CE101.I21 Sĩ số: 107Giảng viên: | CE105.I21 Sĩ số: 59Giảng viên: | CE107.I22 Sĩ số: 59Giảng viên: | NT119.I21.ANTT Sĩ số: 84Giảng viên: | IT006.I21 Sĩ số: 38Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | NT303.I21 Sĩ số: 64Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS353.I21 Sĩ số: 66Giảng viên: | SE214.I21 Sĩ số: 62Giảng viên: | | IS201.I24 Sĩ số: 53Giảng viên: | SE104.I21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | SE102.I21 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS402.I21 Sĩ số: 49Giảng viên: | SE214.I22 Sĩ số: 55Giảng viên: | | IS207.I21 Sĩ số: 55Giảng viên: | SE104.I22 Sĩ số: 61Giảng viên: | SE104.I24 Sĩ số: 59Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IT002.I21.ANTN.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | HT2 - SE214.I23.PMCL.1 - Phan Trung HiếuCông nghệ phần mềm chuyên sâu, Phan Trung Hiếu, Tiết 123 ngày 9/3, 30/03, 20/04, 18/05, 01/06/2018
| | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | NT334.I21.ANTN.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS254.I21 Sĩ số: 67Giảng viên: | IS405.I21 Sĩ số: 36Giảng viên: | IS105.I21 Sĩ số: 63Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS334.I21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | IS211.I22 Sĩ số: 24Giảng viên: | EC337.I21 Sĩ số: 53Giảng viên: | EC302.I21 Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT008.I22.2 Sĩ số: 28Giảng viên: - Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
- Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
| NT106.I21.ANTT.2 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | HT2 SE325.I21.1 Huỳnh Hồ Thị Mộng TrinhChuyên đề J2EE, Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh, tiết 67 ngày 5/3, 9/4, 7/5/2018
| NT531.I21.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | | NT204.I21.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | | CE107.I22.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS201.I21 Sĩ số: 49Giảng viên: | CS406.I21 Sĩ số: 27Giảng viên: | NT111.I21 Sĩ số: 1Giảng viên: | IS208.I22 Sĩ số: 55Giảng viên: | | EC301.I21 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS403.I22 Sĩ số: 51Giảng viên: | IS207.I22 Sĩ số: 42Giảng viên: | SE401.I21 - Học bùGiảng viên: Phạm Thi Vương | | CS419.I21 Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT133.I21.ANTT Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | IS211.I21 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS252.I21 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT137.I21.ANTT Sĩ số: 32Giảng viên: | | IS210.I21 Sĩ số: 37Giảng viên: | IS334.I22 Sĩ số: 75Giảng viên: | IS210.I22 Sĩ số: 62Giảng viên: | SE220.I21 Sĩ số: 24Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN001.I21 Sĩ số: 5Giảng viên: | EN003.I21 Sĩ số: 60Giảng viên: | EN004.I22 Sĩ số: 54Giảng viên: | EN004.I24 Sĩ số: 55Giảng viên: | EN005.I22 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN005.I24 Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN002.I21 Sĩ số: 33Giảng viên: | EN004.I21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | EN005.I21 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN005.I23 Sĩ số: 55Giảng viên: | EN005.I25 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.I26 Sĩ số: 51Giảng viên: | EN005.I28 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN005.I210 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN006.I22 Sĩ số: 43Giảng viên: - Võ Thị Hồng Lê
- Võ Thị Hồng Lê
| EN006.I24 Sĩ số: 51Giảng viên: | EN006.I26 Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.I27 Sĩ số: 47Giảng viên: | EN005.I29 Sĩ số: 44Giảng viên: - Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
| EN006.I21 Sĩ số: 29Giảng viên: | EN006.I23 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.I23.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | MA004.I23.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | CS1113.I21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | | MA004.I21.MTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.I22.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE214.I22.PMCL Sĩ số: 35Giảng viên: | CS226.I21.KHTN Sĩ số: 22Giảng viên: | IS232.I21 Sĩ số: 61Giảng viên: | MA005.I21.PMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.I21.MTCL.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | IS201.I22.HTCL.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT008.I22.PMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT002.I21.HTCL.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | CS4273.I21.CTTT.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I21.ANTN.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | MSIS4013.I21.CTTT.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IT002.I23.PMCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT003.I23.PMCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | IT002.I22.KHCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS217.I21 Sĩ số: 56Giảng viên: | CS106.I22 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | | CE221.I21 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT402.I21 Sĩ số: 108Giảng viên: | NT531.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | | CE315.I21 Sĩ số: 96Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | KTMT- Nội dung: Hợp lớp KTMT2017
- Người phụ trách: Trần Đại Dương, duongtd@uit.edu.vn, SĐT: 01262064857 | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.I21 Sĩ số: 67Giảng viên: | CS113.I22 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE330.I21 Sĩ số: 116Giảng viên: | IT005.I21 Sĩ số: 48Giảng viên: | IS208.I21 Sĩ số: 103Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.I21 Sĩ số: 56Giảng viên: | IT007.I22 Sĩ số: 45Giảng viên: | PH002.I23 Sĩ số: 102Giảng viên: | IT007.I24 Sĩ số: 101Giảng viên: | PH002.I25 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.I26 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.I21 Sĩ số: 68Giảng viên: | SS004.I22 Sĩ số: 71Giảng viên: | SS004.I23 Sĩ số: 78Giảng viên: | SS004.I24 Sĩ số: 40Giảng viên: | SS004.I25 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.I21 Sĩ số: 102Giảng viên: | PH002.I22 Sĩ số: 99Giảng viên: - Phạm Thanh Hùng
- Phạm Thanh Hùng
| IT007.I23 Sĩ số: 106Giảng viên: | PH002.I24 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.I25 Sĩ số: 75Giảng viên: | PH002.I26 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT131.I22.ANTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | CE212.I21.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT007.I21.ANTN.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | CS113.I21.2 Sĩ số: 27Giảng viên: | NT119.I21.ANTT.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS105.I21.HTCL.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | NT132.I21.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | | | IT007.I26.1 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.I21 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.I27 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT003.I22 Sĩ số: 92Giảng viên: | IT003.I29 Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.I24 Sĩ số: 45Giảng viên: | MA005.I212 Sĩ số: 82Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.I22 Sĩ số: 105Giảng viên: | IE402.I21 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT009.I24 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I26 Sĩ số: 91Giảng viên: | IT003.I210 Sĩ số: 85Giảng viên: | IT003.I28 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT003.I23 Sĩ số: 47Giảng viên: | SE310.I21 Sĩ số: 74Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.I26.2 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.I210.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.I28.2 Sĩ số: 43Giảng viên: | | HT2 - SE104.I21.PMCL.1 -Nguyễn Công HoanNhập môn Công nghệ phần mềm, Nguyễn Công Hoan, Tiết 12 ngày 9/3, 23/3, 13/4, 11/5, 1/6/2018
| | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | CS106.I21.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I21.2 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.I27.2 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.I22.2 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I27.2 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.I22.2 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.I29.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT002.I24.2 Sĩ số: 40Giảng viên: | EC302.I21.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT002.I26.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.I21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | IT002.I28.2 Sĩ số: 41Giảng viên: - Mai Trọng Khang
- Mai Trọng Khang
| IT002.I23.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT007.I24.1 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT002.I25.2 Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.I28 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT002.I23 Sĩ số: 83Giảng viên: | IT008.I22 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT002.I25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CE324.I21 Sĩ số: 23Giảng viên: | | IE101.I21 Sĩ số: 96Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.I27 Sĩ số: 78Giảng viên: - Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
- Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
| IT002.I22 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.I29 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE106.I21 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA004.I21 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.I26 Sĩ số: 79Giảng viên: - Trần Anh Dũng
- Trần Anh Dũng
| |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | IT002.I26 - Học bùGiảng viên: Trần Anh Dũng | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA005.I22 Sĩ số: 85Giảng viên: | MA005.I24 Sĩ số: 52Giảng viên: | MA005.I26 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I28 Sĩ số: 48Giảng viên: | MA004.I28 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SE331.I21 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT209.I21 Sĩ số: 40Giảng viên: | NT204.I21 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.I210 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.I23 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.I25 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I27 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I29 Sĩ số: 81Giảng viên: | MA004.I29 Sĩ số: 81Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |