C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | VPĐBLớp PMCL2016.3 tổ chức training | | EN004.H22.CLC Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT002.H25.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | Khoa KHMTHội đồng bảo vệ luận văn thạc sĩ | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MATH2153.H21.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | EN005.H21.CTTN Sĩ số: 34Giảng viên: | BM KH&KTTTBáo cáo đồ án cuối kỳ môn Công nghệ Java | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | VPĐBTraining ôn tập KHTN2014 | | | VPĐBTraining ôn tập KHTN2014 | VPĐBTraining ôn tập KHTN 2014 | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | HSVHọp xét khen thưởng các cấp HSV
Lương Văn Song | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | VPĐBTổ chức training môn Hệ điều hành KHTN2015 | | PTN TT ĐPTNguyễn Thị Bảo Ngọc
Dạy thực hành HT2 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | VPĐBTổ chức training môn Hệ điều hành KHTN 2015 | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT118.H21 - Học bùGiảng viên: Thái Huy Tân | | IS402.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Thanh Hùng | CS106.H21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | CS419.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | SS004.H22 Sĩ số: 94Giảng viên: | SS004.H23 Sĩ số: 85Giảng viên: | SS004.H25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE214.H21 - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | | IS405.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Thanh Hùng | CS106.H22 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS201.H25 - Học bùIS201.H25 - Học bù
Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín | | IT003.H23.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | VPĐBTổ chức training môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật KHTN2015 | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | KHMTChấm điểm đồ án Đồ hoạ máy tính, Nguyễn Hoàng Ngân | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT007.H22.CLC - Học bùGiảng viên: Phan Đình Duy | CS1113.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | | IT002.H21.CTTN Sĩ số: 55Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | MMT-TTCố vấn học tập
Thái Huy Tân | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA002.H21.CTTN Sĩ số: 59Giảng viên: | | | IT003.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | mmt-ttcố vấn học tập
ôn tập cấu trúc dữ liệu và giải thuật | | ANTT2016Họp lớp định kỳ với CVHT | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H25.2 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS210.H21.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | CS217.H21.KHTN.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | IT008.H22.2 Sĩ số: 32Giảng viên: | SE330.H21.1 - Học bùGiảng viên: Thái Thụy Hàn Uyển | IT002.H210.2 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H210.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT002.H21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | SE330.H22.2 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT008.H21.2 Sĩ số: 34Giảng viên: | SE330.H21.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | NT132.H21 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | Họp lớp KTPM2014Từ Vạn Thuận
Lý do: Training môn học Đặc tả hình thức. | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE313.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | IT002.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.H22 - Học bùGiảng viên: Mai Tiến Dũng | | | CS414.H21 - Học bùGiảng viên: Hồ Long Vân | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | IT002.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.H27 Sĩ số: 98Giảng viên: | MA005.H210 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA001.H22 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | IT006.H21 - Học bùGiảng viên: Trần Thị Như Nguyệt | MA004.H21 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT210.H21.1Gv Vũ Trí Dũng dạy TH HT2 | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | MA005.H22 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA004.H22 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | | KH&KTTTTạ Thu Thủy - Họp lớp CVHT. | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.H26 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Ngọc Tín | MA004.H22 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | SE330.H21.1 - Học bùGiảng viên: Thái Thụy Hàn Uyển | MA004.H21 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | | MA004.H22 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | MA004.H22 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.H22 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA004.H21 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | SE330.H21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Tuấn Anh | SE214.H22 - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | | SE325.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trác Thức | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | KHMTHọp lớp
GV Nguyễn Bích Vân | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.H24 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA005.H28 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA005.H28 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | MA005.H210 - Học bùGiảng viên: Hà Mạnh Linh | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | IT002.H26 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | KHMTGV CVHT họp lớp định kỳ tháng 5 | | | | KHMTHọp lớp
GV Nguyễn Bích Vân | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS226.H21.KHTN - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | PH002.H23.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | ENGL1213.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | EN006.H23.CLC Sĩ số: 8Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | MSIS3303.H22.CTTT - Học bùGiảng viên: Đỗ Phúc | | IT003.H26.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21.CLC.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | IS105.H21.HTCL.1 - Học bùGiảng viên: Cao Thị Nhạn | | IT007.H24.CLC.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | | IS201.H25.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT534.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT002.H22.CLC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | NT130.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | IT002.H21.CTTN.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H21 Sĩ số: 76Giảng viên: | IT002.H210 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H26 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.H212 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | IT002.H28 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT002.H23 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trác Thức | | | | NT109.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Quang Minh | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H24 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT002.H25 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H27 Sĩ số: 66Giảng viên: | IT002.H211 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H23 Sĩ số: 78Giảng viên: | IT002.H24 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | IT002.H24 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT003.H24 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.H211 Sĩ số: 87Giảng viên: | IT003.H26 Sĩ số: 90Giảng viên: | IT003.H22 Sĩ số: 84Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE104.H23 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Ngọc Tín | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.H210 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H25 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.H212 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT003.H27 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H23 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | NT109.H22 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Quang Minh | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | IS216.H21 - Học bùGiảng viên: Vũ Minh Sang | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | Do Van TienHọc thực hành buổi 3 - Truy Vấn Thông Tin Đa Phương Tiện | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | NT210.H21.1GV Vũ Trí Dũng dạy TH HT2 | NT210.H21.1GV Vũ Trí Dũng dạy TH HT2 | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS201.H24.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT204.H21.ANTN.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | NT216.H21.ANTN.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.H22.CTTN.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IS201.H23 - Học bùGiảng viên: Đỗ Thị Minh Phụng | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | Đỗ Văn TiếnThực hành buổi 3 môn truy vấn thông tin đa phương tiện | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.H21 - Học bùGiảng viên: Vũ Minh Sang | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.H21.1 - Học bùGiảng viên: Thiều Xuân Khánh | IS207.H21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | HTTTThi thực hành CSDL, Huỳnh Đức Huy 0961269091 | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE107.H21.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | IS216.H21.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.H21 Sĩ số: 44Giảng viên: | EN005.H23 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H25 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H27 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H29 Sĩ số: 46Giảng viên: | EN005.H211 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.H22 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H24 Sĩ số: 38Giảng viên: | EN005.H26 Sĩ số: 41Giảng viên: | EN005.H28 Sĩ số: 40Giảng viên: | EN005.H210 Sĩ số: 33Giảng viên: | EN005.H212 Sĩ số: 33Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN004.H23 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN006.H23 - Học bùGiảng viên: Tạ Kim Hoàng | | | | Họp lớp KHMT2015Lê Đình Đức Anh
Tổ chức buổi training cho lớp | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC001.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT101.H22.1GV Tô Nguyễn Nhật Quang dạy TH HT2 | NT101.H22.1GV Tô Nguyễn Nhật Quang dạy TH HT2 | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS217.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | PH002.H27.CLC Sĩ số: 40Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CE105.H21.MTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | | IT003.H24.CLC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT003.H26.CLC.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT003.H22.CLC.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | CE222.H21.MTCL.1 Sĩ số: 11Giảng viên: | IS201.H22.HTCL.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT007.H25.CLC.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | NT106.H21.ANTT.1 - Học bùGiảng viên: Lê Đức Thịnh | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.H21 Sĩ số: 99Giảng viên: | | PH002.H23 Sĩ số: 95Giảng viên: | KTMTGiảng dạy (Trần Thị Như Nguyệt) | PH002.H25 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.H22 Sĩ số: 95Giảng viên: | | PH002.H24 Sĩ số: 96Giảng viên: | IT007.H24 - Học bùGiảng viên: Phan Đình Duy | PH002.H26 Sĩ số: 99Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | KHMTChấm thi đồ án Đồ hoạ máy tính, Nguyễn Hoàng Ngân | MA002.H21 Sĩ số: 101Giảng viên: | MA002.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | MA002.H25 Sĩ số: 103Giảng viên: | MA002.H27 Sĩ số: 95Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA002.H22 Sĩ số: 96Giảng viên: | MA002.H24 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA002.H210 Sĩ số: 95Giảng viên: | MA002.H28 Sĩ số: 94Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.H24.CLC.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thanh Thiện | IT002.H27.2 Sĩ số: 28Giảng viên: | | NT204.H21.2 Sĩ số: 32Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | EC302.H21.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | NT119.H21.ANTT.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Minh Nghĩa | NT330.H22.2 Sĩ số: 45Giảng viên: | NT330.H22.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tấn Cầm | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS324.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | CS226.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | CS231.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | CS336.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | CS414.H21 - Học bùGiảng viên: Hồ Long Vân | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CS226.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | CS217.H21 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | | CS336.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | CS324.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | CS231.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H25.2 Sĩ số: 44Giảng viên: | IT003.H210.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT003.H27.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT003.H212.2 Sĩ số: 41Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT003.H21.2 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H26.2 Sĩ số: 44Giảng viên: | IT003.H211.2 Sĩ số: 43Giảng viên: | | IT003.H22.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS210.H21.1 - Học bùGiảng viên: Thái Bảo Trân | | CE105.H21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | NT132.H23.2 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT003.H21.CTTN.1 Sĩ số: 57Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IE204.H21.1 Sĩ số: 50Giảng viên: | IS252.H21.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT007.H25 - Học bùGiảng viên: Chung Quang Khánh | Lớp Các Công Nghệ NềnBáo cáo đồ án.
Thầy: Võ Tấn Khoa - 0985144467 | | IS207.H23 - Học bùGiảng viên: Võ Ngọc Tân | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT131.H21.ANTT - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT132.H21 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | | IT007.H26 - Học bùGiảng viên: Thiều Xuân Khánh | CS231.H21 - Học bùGiảng viên: Ngô Đức Thành | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT132.H23 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | | | | NT132.H23 - Học bùGiảng viên: Trần Hồng Nghi | SE325.H22 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Trác Thức | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |