C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS110.I11.KHTN Sĩ số: 37Giảng viên: | CS221.I11.KHTN Sĩ số: 37Giảng viên: | | MA006.I12.HTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IT009.I11.CLC Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | MA006.I13.PMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | MA006.I11.ATCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | Khoa KHMTHội đồng luận văn thạc sĩ | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | VPĐBLớp KHTN2014 họp lớp | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | Khoa KHMTHội đồng luận văn thạc sĩ | Khoa KHMTHội đồng luận văn thạc sĩ | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | MA006.I11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | PHYS1214.I11.CTTT - Học bùGiảng viên: Phan Bách Thắng | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT010.I12.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | Đội Văn nghệHọp Cộng tác viên | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA004.I13 Sĩ số: 46Giảng viên: | MA004.I15 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA004.I17 Sĩ số: 83Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | Đoàn khoa MMT&TTHọp Ban Truyền thông
Phụ trách: Phạm Thị Phương Anh - 0912.240.098 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.I12 Sĩ số: 84Giảng viên: | MA004.I14 Sĩ số: 76Giảng viên: | | MA004.I18 Sĩ số: 77Giảng viên: | MA004.I110 Sĩ số: 78Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Lớp ANTT2016Họp lớp xét điểm rèn luyện HK2 với CVHT
Phụ trách: Lê Thạch Lâm (lớp trưởng - 01282557918) | | Đoàn khoa MMT&TTHọp Ban Truyền thông
Phụ trách: Phạm Thị Phương Anh - 0912.240.098 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT001.I12.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | Khoa KHMTHội đồng luận văn thạc sĩ | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.I13.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: | SS004.I15.CLC Sĩ số: 48Giảng viên: | Họp lớp TMĐT2015Họp lớp xét ĐRL
Phụ trách: Phan Việt Phúc | SE102.I11.PMCL - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | VPĐBLớp MTCL2017.2 học lớp | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | HTTT2016Họp lớp HTT2016
CVHT: Nguyễn Hồ Duy Trí
| | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | Đoàn khoa MMT&TT Người phụ trách, sđt. Nguyễn Thanh Hòa - 01233.221293
Thành phần, số lượng: Toàn bộ cán bộ Đoàn khoa MMT&TT, 50
Nội dung: Họp mặt cán bộ Đoàn khoa góp ý chương trình năm, ra mắt BCH khóa 2017 | Lớp ANTT2017Họp lớp với CVHT, bầu lại BCS lớp
Phụ trách: Ung Văn Giàu - 0125.90.56789 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE102.I11.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | MA003.I12.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | MA003.I17 Sĩ số: 101Giảng viên: | Khoa MMT&TTBáo cáo Thực tập tốt nghiệp. Phạm Thị Nhung 0918417277 | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT005.I12 Sĩ số: 101Giảng viên: | IS211.I11 Sĩ số: 33Giảng viên: | IS353.I11 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | NT132.I11.ANTT Sĩ số: 78Giảng viên: | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | Khoa CNPMHỌP LỚP KTPM2016
CVHT: NGUYỄN CÔNG HOAN (0985 315 125) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | Họp lớp CNTT2015Người phụ trách: Lê Nguyễn Minh Tâm
Nội dung: họp xét ĐRL HK2 năm học 2016 - 2017. | Họp lớp HTTT2014 Người phụ trách: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
- Thành phần: Cô CVHT và sinh viên lớp HTTT2014
- Nội dung: họp lớp xét ĐRL HK2 năm học 2016-2017 | Phòng CTSVHọp lớp đính kỳ, lớp KTMT2014
Người liên hệ: Hồ Mai Kim Chi | Họp lớp ANTT2015 Lý do: Họp lớp định kì tháng 9 năm 2017
Người phụ trách: Nguyễn Ngọc Phúc | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.I18.2 Sĩ số: 45Giảng viên: | | IT001.I11.2 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT001.I14.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT001.I15.2 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT001.I14.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Hoàng Ngân | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | IT001.I14.2 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Hoàng Ngân | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT001.I14 Sĩ số: 101Giảng viên: | PH001.I13 Sĩ số: 83Giảng viên: | | | SE327.I11 Sĩ số: 13Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.I12 Sĩ số: 49Giảng viên: | SS004.I13 Sĩ số: 96Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE103.I11 Sĩ số: 73Giảng viên: | | Họp lớp KHMT2015Phụ trách : Lê Đình Đức Anh
+ Họp bầu lớp trưởng
+ Đánh giá điểm rèn luyện | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Họp lớp HTTT2015+Người phụ trách: Nguyễn Thị Cẩm Tiên
+Thành phần tham dự: Cô Cố vấn học tập, toàn thể sinh viên lớp HTTT2015 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA006.I15 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE341.I11 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT002.I11 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA003.I11 Sĩ số: 99Giảng viên: | MA003.I14 Sĩ số: 96Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | SE101.I12 Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE108.I11 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE108.I12 Sĩ số: 39Giảng viên: | SS004.I15 Sĩ số: 71Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.I13 Sĩ số: 78Giảng viên: | | CE405.I11 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT002.I12 Sĩ số: 66Giảng viên: | MA006.I11 Sĩ số: 89Giảng viên: | SE102.I11 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | MA003.I11 - Học bùGiảng viên: Lê Hoàng Tuấn | MA003.I11 - Học bùGiảng viên: Lê Hoàng Tuấn | MA003.I11 - Học bùGiảng viên: Lê Hoàng Tuấn | | | | |
11h-13h | | | | MMT-TTNội dung công việc: họp lớp MMT-TT2016.
Người liên hệ: Thái Huy Tân | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT006.I11 Sĩ số: 102Giảng viên: | MA003.I18 Sĩ số: 84Giảng viên: | IS215.I12 Sĩ số: 65Giảng viên: | MA003.I13 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SE102.I12 Sĩ số: 90Giảng viên: | SE114.I11 Sĩ số: 62Giảng viên: | SE114.I12 Sĩ số: 65Giảng viên: | KHMTTraning thuật toán
GV Nguyễn Bích Vân | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.I14 Sĩ số: 92Giảng viên: | MA003.I15 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT006.I12 Sĩ số: 108Giảng viên: | SE215.I12 Sĩ số: 75Giảng viên: | MA006.I12 Sĩ số: 69Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | KHMTHọp lớp CHVT KHMT2016
GV. Nguyễn Bích Vân | Phòng CTSVHọp lớp định kỳ lớp MMTT2014.
Người liên hệ: Lê Viết Hưng. | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN004.I14.CLC Sĩ số: 32Giảng viên: | | MA006.I11.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | SPCH3723.I11.CTTT Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA003.I11.MMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | PH001.I12.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | MA003.I11.MMCL.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | PH001.I12.PMCL.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT001.I13.PMCL.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | | CE117.I12.MTCL Sĩ số: 15Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT001.I12.PMCL.2 Sĩ số: 26Giảng viên: | | | IT001.I12.MTCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE401.I11 Sĩ số: 79Giảng viên: | SE100.I11 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT001.I17 Sĩ số: 102Giảng viên: | SE104.I11 Sĩ số: 64Giảng viên: | IT004.I17 Sĩ số: 47Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT009.I11 Sĩ số: 138Giảng viên: | IT009.I12 Sĩ số: 79Giảng viên: | IT009.I13 Sĩ số: 102Giảng viên: | IT009.I14 Sĩ số: 104Giảng viên: | | IT009.I16 Sĩ số: 115Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE346.I11 Sĩ số: 60Giảng viên: | SE100.I12 Sĩ số: 69Giảng viên: | SE346.I12 Sĩ số: 60Giảng viên: | SE101.I11 Sĩ số: 66Giảng viên: | SE215.I11 Sĩ số: 54Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | KTMT2016Họp lớp KTMT2016 | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.I11 Sĩ số: 85Giảng viên: | CE101.I11 Sĩ số: 93Giảng viên: | IS208.I13 Sĩ số: 122Giảng viên: | IT001.I18 Sĩ số: 82Giảng viên: | IS216.I12 Sĩ số: 52Giảng viên: | IT005.I15 Sĩ số: 97Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.I14 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT009.I15 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.I12 Sĩ số: 54Giảng viên: | PH001.I11 Sĩ số: 105Giảng viên: | PH002.I11 Sĩ số: 54Giảng viên: | IT003.I12 Sĩ số: 56Giảng viên: | MA001.I12 Sĩ số: 54Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | IT010.I11 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | Họp lớp TMĐT2016Họp lớp tháng 9 lớp TMĐT 2016
Người phụ trách : Trần Văn Chương | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN004.I11 Sĩ số: 53Giảng viên: | EN003.I11 Sĩ số: 72Giảng viên: | | EN001.I11 Sĩ số: 38Giảng viên: | EC201.I11 Sĩ số: 52Giảng viên: | EN005.I11 Sĩ số: 53Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN002.I11 Sĩ số: 49Giảng viên: | EN004.I14 Sĩ số: 54Giảng viên: - Lê Thị Bích Thuận
- Lê Thị Bích Thuận
| IT004.I111 Sĩ số: 49Giảng viên: | EN004.I110 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN004.I12 Sĩ số: 40Giảng viên: | EN006.I12 Sĩ số: 49Giảng viên: | | EN006.I14 Sĩ số: 53Giảng viên: - Tạ Kim Hoàng
- Tạ Kim Hoàng
| EN006.I16 Sĩ số: 50Giảng viên: | EN006.I17 Sĩ số: 59Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN006.I11 Sĩ số: 49Giảng viên: | EN004.I15 Sĩ số: 35Giảng viên: | EN006.I13 Sĩ số: 30Giảng viên: | EN004.I111 Sĩ số: 48Giảng viên: | EN006.I15 Sĩ số: 49Giảng viên: | MA002.I13 Sĩ số: 65Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | CE117.I11.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN004.I13 Sĩ số: 52Giảng viên: | IS403.I11 Sĩ số: 50Giảng viên: | | IT004.I113 Sĩ số: 49Giảng viên: | MA002.I12 Sĩ số: 68Giảng viên: | EN005.I13 Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN003.I12 Sĩ số: 44Giảng viên: | EN004.I16 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT004.I112 Sĩ số: 49Giảng viên: | | EC203.I11 Sĩ số: 50Giảng viên: | EN005.I14 Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.I12 Sĩ số: 51Giảng viên: | | IS105.I11 Sĩ số: 52Giảng viên: | | MA005.I11 Sĩ số: 88Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN004.I17 Sĩ số: 50Giảng viên: | EN004.I114 Sĩ số: 53Giảng viên: | IS405.I11 Sĩ số: 30Giảng viên: | EN004.I116 Sĩ số: 44Giảng viên: | MA005.I13 Sĩ số: 92Giảng viên: | EN005.I12 Sĩ số: 53Giảng viên: - Tạ Kim Hoàng
- Tạ Kim Hoàng
- Tạ Kim Hoàng
- Tạ Kim Hoàng
| |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS252.I12 Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | IS252.I11 Sĩ số: 47Giảng viên: | EC331.I11 Sĩ số: 32Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT334.I11.ANTT Sĩ số: 53Giảng viên: | | | NT207.I11.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | NT213.I11.ANTT Sĩ số: 55Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS210.I11 Sĩ số: 58Giảng viên: | IT004.I14 Sĩ số: 51Giảng viên: | | CE421.I11 Sĩ số: 9Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | NT204.I11.ANTT Sĩ số: 47Giảng viên: | | NT532.I11.ANTT Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.I19 Sĩ số: 50Giảng viên: | | IT004.I13 Sĩ số: 53Giảng viên: | | IS335.I12 Sĩ số: 51Giảng viên: | SE214.I11 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | SE331.I11 Sĩ số: 38Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.I11 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT004.I110 Sĩ số: 52Giảng viên: | IS252.I13 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT004.I15 Sĩ số: 53Giảng viên: | IS217.I12 Sĩ số: 44Giảng viên: | IE202.I11 Sĩ số: 30Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT010.I11.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | MA003.I11.HTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | MA003.I11.ATCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | MA003.I11.KHCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | MA003.I11.HTCL.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | MA003.I11.ATCL.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.I11.HTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | PHYS1214.I11.CTTT Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | IT009.I14.CLC Sĩ số: 38Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS251.I11 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT001.I13 Sĩ số: 86Giảng viên: | PH001.I14 Sĩ số: 101Giảng viên: | | IT004.I16 Sĩ số: 49Giảng viên: | IS216.I11 Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE102.I11 Sĩ số: 80Giảng viên: | NT405.I11 Sĩ số: 94Giảng viên: - Nguyễn Anh Tuấn
- Dimitry Mikhaylov
| NT210.I11 Sĩ số: 65Giảng viên: | | NT118.I12 Sĩ số: 109Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.I11 Sĩ số: 98Giảng viên: - Cáp Phạm Đình Thăng
- Cáp Phạm Đình Thăng
| PH001.I12 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT001.I15 Sĩ số: 84Giảng viên: | NT101.I11.ANTT Sĩ số: 70Giảng viên: | IE105.I11 Sĩ số: 75Giảng viên: | IS336.I11 Sĩ số: 121Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | NT533.I11 Sĩ số: 69Giảng viên: | NT535.I11 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT209.I11.ANTT Sĩ số: 89Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS511.I11 Sĩ số: 42Giảng viên: | IS208.I11 Sĩ số: 66Giảng viên: | IS217.I11 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE400.I11 Sĩ số: 62Giảng viên: | NT105.I11 Sĩ số: 105Giảng viên: | CE401.I11 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT113.I11 Sĩ số: 105Giảng viên: | NT106.I11 Sĩ số: 113Giảng viên: | IT009.I17 Sĩ số: 103Giảng viên: | NT331.I11 Sĩ số: 81Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.I12 Sĩ số: 78Giảng viên: | IS251.I12 Sĩ số: 38Giảng viên: | MA004.I16 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT005.I16 Sĩ số: 101Giảng viên: | IT005.I14 Sĩ số: 102Giảng viên: | IT007.I12 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | IT005.I16 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Nam | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.I11 Sĩ số: 72Giảng viên: | CS409.I11 Sĩ số: 54Giảng viên: | CS519.I11.ANTT Sĩ số: 53Giảng viên: | CS214.I11 Sĩ số: 46Giảng viên: | CS326.I11 Sĩ số: 33Giảng viên: | SS002.I13 Sĩ số: 142Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.I11 Sĩ số: 48Giảng viên: | IT009.I110 Sĩ số: 70Giảng viên: | | NT118.I11 Sĩ số: 110Giảng viên: | IT009.I19 Sĩ số: 75Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS410.I11 Sĩ số: 35Giảng viên: | CS325.I11 Sĩ số: 15Giảng viên: | CS222.I11 Sĩ số: 55Giảng viên: | CS315.I11 Sĩ số: 40Giảng viên: | CS232.I11 Sĩ số: 39Giảng viên: | CS332.I11 Sĩ số: 4Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS112.I11 Sĩ số: 73Giảng viên: | CS111.I11 Sĩ số: 80Giảng viên: | CS110.I11 Sĩ số: 100Giảng viên: | CS417.I11 Sĩ số: 36Giảng viên: | CS221.I11 Sĩ số: 78Giảng viên: | CS331.I11 Sĩ số: 9Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IT010.I12 Sĩ số: 69Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS112.I12 Sĩ số: 31Giảng viên: | CS111.I12 Sĩ số: 65Giảng viên: | | | CS221.I12 Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.I11 Sĩ số: 104Giảng viên: | MA006.I17 Sĩ số: 99Giảng viên: | CE118.I12 Sĩ số: 69Giảng viên: | NT131.I11 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA005.I12 Sĩ số: 103Giảng viên: | IT006.I14 Sĩ số: 65Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IT009.I18 Sĩ số: 87Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE104.I11 Sĩ số: 69Giảng viên: | CE222.I11 Sĩ số: 26Giảng viên: | IE106.I11 Sĩ số: 78Giảng viên: | MA003.I12 Sĩ số: 70Giảng viên: | CE211.I11 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT006.I15 Sĩ số: 22Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |