C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | VPĐBLớp PMCL2016.3 tổ chức training | | EN004.H22.CLC Sĩ số: 21Giảng viên: | IS201.H22.HTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | IT002.H25.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | Trung tâm Ngoại ngữTrung tâm Ngoại ngữ
Anh văn bổ túc Khóa 2 2017 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MATH2153.H21.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | EN005.H21.CTTN Sĩ số: 34Giảng viên: | BM KH&KTTTBáo cáo đồ án cuối kỳ môn Công nghệ Java. | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | IT007.H24.CLC - Học bùGiảng viên: Trần Ngọc Đức | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | Chi bộ Sinh viên 2Họp chi bộ tháng 5.
Cao Thị Thu Duyên (0946591133) |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SE331.H21.PMCL - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | Open English Club - Weekly TrainingNgười phụ trách, sđt: Nguyễn Quốc Trung - 01262169271
| | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | Open English Club - Weekly TrainingNgười phụ trách, sđt: Nguyễn Quốc Trung - 01262169271 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT119.H21.ANTN Sĩ số: 33Giảng viên: | | NT330.H21.ANTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.H21 Sĩ số: 32Giảng viên: | SE330.H22 Sĩ số: 81Giảng viên: | | CS106.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE214.H21 Sĩ số: 88Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | SS004.H22 Sĩ số: 94Giảng viên: | SS004.H23 Sĩ số: 85Giảng viên: | SS004.H24 Sĩ số: 96Giảng viên: | SS004.H25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE401.H21 Sĩ số: 48Giảng viên: | SE106.H21 Sĩ số: 64Giảng viên: | CS113.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | CS106.H22 Sĩ số: 79Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | IE102.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tấn Cầm | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | IE102.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tấn Cầm | | SE214.H21 - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.H23.CLC Sĩ số: 43Giảng viên: | NT204.H21.ANTN Sĩ số: 37Giảng viên: | IT003.H23.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | PHYS1214.H21.CTTT Sĩ số: 42Giảng viên: | | Trung tâm Ngoại ngữTrung tâm Ngoại ngữ
Anh văn bổ túc Khóa 2 2017 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | CS2433.H21.CTTT Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | HTTTChấm đồ án môn học, Huỳnh Đức Huy: 0961269091 | CS1113.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | CS519.H21.ANTN Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE104.H21 Sĩ số: 46Giảng viên: | PH002.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | | IT002.H21.CTTN Sĩ số: 55Giảng viên: | IS208.H21 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IT009.H24 Sĩ số: 35Giảng viên: | | PH002.H21.CTTN - Học bùGiảng viên: Trịnh Lê Huy | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA002.H21.CTTN Sĩ số: 59Giảng viên: | SE109.H22 Sĩ số: 57Giảng viên: | IT008.H22 Sĩ số: 71Giảng viên: | IT003.H21.CTTN Sĩ số: 57Giảng viên: | IS208.H22 Sĩ số: 53Giảng viên: | Đội CTXH - Đại hộiPhan Minh Hoàng - 0162 656 2797
|
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | Họp lớp CNTT2015* Người phụ trách: Lê Nguyễn Minh Tâm.
* Thành phần: CVHT và sinh viên lớp CNTT2015.
* Nội dung: họp lớp định kỳ tháng 5. | | HSVKiểm tra chéo chi Hội
Lê Viết Hưng | | | Đội CTXH - Đại hộiPhan Minh Hoàng - 0162 656 2797
|
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H25.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | | CS217.H21.KHTN.1 - Học bùGiảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | IT008.H22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | | IT008.H23.CLC.1 - Học bùGiảng viên: Hoàng Văn Hà | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | (HT2): SE214.H21.PMCL.1GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 45 ngày 21/02; 11/04; 23/05 | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H210.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.H21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | SE330.H22.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT008.H21.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | SE330.H21.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | NT132.H22.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.H22 Sĩ số: 45Giảng viên: | CS405.H21 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT008.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | SE330.H21 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT006.H21 Sĩ số: 107Giảng viên: | CS405.H21 - Học bùGiảng viên: Trương Hải Bằng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS335.H21 Sĩ số: 56Giảng viên: | SE104.H24 Sĩ số: 53Giảng viên: | IS353.H21 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE109.H21 Sĩ số: 81Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.H27 Sĩ số: 98Giảng viên: | IS334.H23 Sĩ số: 110Giảng viên: | SE102.H23 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | CS419.H21 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IT009.H23 Sĩ số: 56Giảng viên: | | SS003.H22 Sĩ số: 126Giảng viên: | SE102.H23 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | SE214.H22 - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.H26 Sĩ số: 51Giảng viên: | IS105.H22 Sĩ số: 72Giảng viên: | | CS414.H21 Sĩ số: 51Giảng viên: | SE214.H22 Sĩ số: 76Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | MA004.H21 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | | NT330.H22 Sĩ số: 91Giảng viên: | MA004.H22 - Học bùGiảng viên: Cao Thanh Tình | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.H21 Sĩ số: 42Giảng viên: | NT330.H22 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tấn Cầm | MA005.H25 Sĩ số: 64Giảng viên: | IS405.H21 Sĩ số: 32Giảng viên: | CS406.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT211.H21.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | IE402.H21 Sĩ số: 38Giảng viên: | NT216.H21.ANTT Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | MA005.H24 Sĩ số: 102Giảng viên: | MA005.H26 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA005.H28 Sĩ số: 105Giảng viên: | MA005.H210 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE214.H21.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | PH002.H23.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | ENGL1213.H21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | EN006.H23.CLC Sĩ số: 8Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | MSIS3303.H22.CTTT Sĩ số: 38Giảng viên: | CS4273.H22.CTTT Sĩ số: 29Giảng viên: | IT003.H26.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21.CLC.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IS105.H21.HTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | IT007.H24.CLC.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | MSIS3303.H21.CTTT.1 - Học bùGiảng viên: Thái Thụy Hàn Uyển | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT534.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | (HT2): SE214.H21.1GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 45 ngày 24/02; 14/04; 26/05 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.H21.HTCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | IT002.H22.CLC.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | NT130.H21.ANTN.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.H21 Sĩ số: 76Giảng viên: | IT002.H210 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H26 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT002.H212 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | IT002.H28 Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT109.H21 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT303.H21 Sĩ số: 82Giảng viên: | NT109.H22 Sĩ số: 91Giảng viên: | NT118.H21 Sĩ số: 87Giảng viên: | IT002.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Vĩnh Kha | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.H24 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT002.H25 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H27 Sĩ số: 66Giảng viên: | IT002.H211 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.H23 Sĩ số: 78Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | NT402.H22 Sĩ số: 78Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H21 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT003.H24 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.H211 Sĩ số: 87Giảng viên: | IT003.H26 Sĩ số: 90Giảng viên: | IT003.H22 Sĩ số: 84Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE313.H21 Sĩ số: 72Giảng viên: | NT531.H21 Sĩ số: 54Giảng viên: | | | NT209.H22 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.H210 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H25 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.H212 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT003.H27 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.H23 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | EC302.H21 Sĩ số: 44Giảng viên: | IS201.H21 Sĩ số: 43Giảng viên: | IS232.H21 Sĩ số: 87Giảng viên: | IS216.H21 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.H21 Sĩ số: 40Giảng viên: | | | EC302.H21 - Học bùGiảng viên: Trình Trọng Tín | IS254.H21 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | NT204.H21.ANTN.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | NT216.H21.ANTN.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.H22.CTTN.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS254.H22 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN004.H21 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT132.H21 Sĩ số: 73Giảng viên: | IS201.H23 Sĩ số: 34Giảng viên: | IS207.H22 Sĩ số: 54Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | CE221.H21 Sĩ số: 39Giảng viên: | EN004.H22 Sĩ số: 33Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT118.H21.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | | NT101.H21.1 (An toàn Mạng máy tính)Thực hành HT2 | | | IT004.H23.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE107.H21.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | | NT109.H22.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | | NT534.H21.ANTT.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.H21 Sĩ số: 44Giảng viên: | EN005.H23 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H25 Sĩ số: 37Giảng viên: | EN005.H27 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H29 Sĩ số: 46Giảng viên: | EN005.H211 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.H22 Sĩ số: 43Giảng viên: | EN005.H24 Sĩ số: 38Giảng viên: | EN005.H26 Sĩ số: 41Giảng viên: | EN005.H28 Sĩ số: 40Giảng viên: | EN005.H210 Sĩ số: 33Giảng viên: | EN005.H212 Sĩ số: 33Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN003.H21 Sĩ số: 70Giảng viên: | SE104.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | EN006.H24 Sĩ số: 36Giảng viên: | | EN002.H21 Sĩ số: 59Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE301.H21 Sĩ số: 23Giảng viên: | EN006.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | IE403.H21 Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IS252.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC001.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | IS210.H21 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE102.H23 - Học bùGiảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng | | | EC301.H21 Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | Họp lớp KHMT2015Lê Đình Đức Anh
Tổ chức các buổi training cho lớp | Họp lớp KHMT2015Lê Đình Đức Anh
Tổ chức các buổi training cho lớp | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS334.H22 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS217.H21 Sĩ số: 30Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS113.H21.KHTN Sĩ số: 38Giảng viên: | | PH002.H27.CLC Sĩ số: 40Giảng viên: | IT008.H23.CLC Sĩ số: 21Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT007.H21.CLC Sĩ số: 42Giảng viên: | MA005.H22.CTTN Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MSIS4263.H21.CTTT.2Giảng viên: | CE105.H21.MTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | IT007.H21.CLC.1 - Học bùGiảng viên: Trần Thị Như Nguyệt | IT003.H24.CLC.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT003.H26.CLC.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | CE107.H21.MTCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT003.H22.CLC.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | CE222.H21.MTCL.1 Sĩ số: 11Giảng viên: | IS201.H22.HTCL.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | IT007.H25.CLC.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.H21 Sĩ số: 99Giảng viên: | IT007.H21 Sĩ số: 95Giảng viên: | PH002.H23 Sĩ số: 95Giảng viên: | IT007.H23 Sĩ số: 126Giảng viên: | PH002.H25 Sĩ số: 98Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | IE102.H21 Sĩ số: 93Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.H22 Sĩ số: 95Giảng viên: | IT007.H22 Sĩ số: 97Giảng viên: | PH002.H24 Sĩ số: 96Giảng viên: | IT007.H24 Sĩ số: 100Giảng viên: | PH002.H26 Sĩ số: 99Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | SE331.H21 - Học bùGiảng viên: Phan Trung Hiếu | | PH002.H25 - Học bùGiảng viên: Hồ Ngọc Diễm | PH002.H23 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Thanh Sang | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA002.H21 Sĩ số: 101Giảng viên: | MA002.H23 Sĩ số: 48Giảng viên: | MA002.H25 Sĩ số: 103Giảng viên: | MA002.H27 Sĩ số: 95Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | IE101.H21 Sĩ số: 83Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.H22 Sĩ số: 64Giảng viên: | MA002.H22 Sĩ số: 96Giảng viên: | MA002.H24 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA002.H210 Sĩ số: 95Giảng viên: | MA002.H28 Sĩ số: 94Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE119.H21.2 - Học bùGiảng viên: Trần Văn Quang | IS211.H22.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT002.H27.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | Thi TH - IT008.H21.CLC - Huỳnh Hồ Thị Mộng TrinhGV: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh | NT204.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | NT132.H21.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT330.H22.1 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tấn Cầm | | CE315.H21.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | NT330.H22.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | NT106.H21.ANTT.1 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA004.H21 Sĩ số: 37Giảng viên: | CS226.H21 Sĩ số: 61Giảng viên: | IE303.H21 Sĩ số: 43Giảng viên: | CS231.H21 Sĩ số: 57Giảng viên: | CS324.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS324.H21 Sĩ số: 64Giảng viên: | CS314.H21 Sĩ số: 61Giảng viên: | CS217.H21 Sĩ số: 65Giảng viên: | CS316.H21 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | CS324.H21 - Học bùGiảng viên: Nguyễn Tuấn Đăng | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.H25.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.H210.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H27.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H212.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | NT132.H23.2 - Học bùGiảng viên: Lý Trọng Nhân | IT003.H23.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.H24.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT003.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.H26.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.H211.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | | IT003.H22.1 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | (HT2): SE214.H22.2GV: Phan Trung Hiếu, Công nghệ phần mềm chuyên sâu, tiết 910 ngày 24/02; 14/04; 26/05 | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CE105.H22.2 Sĩ số: 28Giảng viên: | CE105.H21.2 Sĩ số: 30Giảng viên: | NT132.H23.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT003.H21.CTTN.1 - Học bùGiảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE107.H22.2 Sĩ số: 36Giảng viên: | IE204.H21.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | IS201.H21.PMCL.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | IE303.H21.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | CE212.H21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IE204.H21 Sĩ số: 100Giảng viên: | CE315.H21 Sĩ số: 48Giảng viên: | | SS002.H22 Sĩ số: 131Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | NT106.H21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | NT334.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT101.H22 Sĩ số: 89Giảng viên: | NT131.H21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | | NT130.H21.ANTT Sĩ số: 48Giảng viên: | EC001.H22 Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | NT204.H21 Sĩ số: 75Giảng viên: | NT532.H21 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE107.H21 Sĩ số: 60Giảng viên: | CE107.H22 Sĩ số: 36Giảng viên: | NT104.H22 Sĩ số: 88Giảng viên: | SS002.H21 Sĩ số: 136Giảng viên: | NT334.H21 - Học bùGiảng viên: Đàm Quang Hồng Hải | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CE107.H21 - Học bùGiảng viên: Trần Ngọc Đức | | SS003.H21 Sĩ số: 137Giảng viên: | CE101.H21 - Học bùGiảng viên: Trịnh Lê Huy | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE101.H21 Sĩ số: 101Giảng viên: | NT104.H21 Sĩ số: 94Giảng viên: | CE105.H21 Sĩ số: 69Giảng viên: | CE105.H22 Sĩ số: 58Giảng viên: | NT132.H23 Sĩ số: 97Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |